TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
285,809,528,458 |
304,708,879,231 |
316,457,037,910 |
355,320,557,275 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,105,382,630 |
12,074,992,411 |
13,090,755,968 |
27,090,884,529 |
|
1. Tiền |
24,105,382,630 |
12,074,992,411 |
13,090,755,968 |
27,090,884,529 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
149,950,000,000 |
182,065,577,966 |
210,822,572,487 |
229,920,126,572 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
149,950,000,000 |
182,065,577,966 |
210,822,572,487 |
229,920,126,572 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,979,889,163 |
34,490,494,091 |
40,833,883,067 |
34,727,250,551 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,493,736,676 |
28,192,932,852 |
27,982,000,544 |
19,350,193,408 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,341,290,105 |
3,365,965,859 |
295,207,823 |
4,029,843,929 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,663,214,882 |
3,449,947,880 |
13,075,027,200 |
11,817,632,624 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-518,352,500 |
-518,352,500 |
-518,352,500 |
-471,429,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,009,598 |
|
IV. Hàng tồn kho |
59,878,609,653 |
68,518,012,850 |
46,980,594,630 |
57,137,109,700 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,878,609,653 |
68,518,012,850 |
46,980,594,630 |
57,137,109,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,895,647,012 |
7,559,801,913 |
4,729,231,758 |
6,445,185,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
574,098,953 |
452,709,577 |
278,171,462 |
198,226,961 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,288,937,874 |
7,075,475,151 |
4,419,622,756 |
6,213,773,169 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,610,185 |
31,617,185 |
31,437,540 |
33,185,793 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,800,459,545 |
57,583,509,204 |
108,978,935,799 |
107,670,900,345 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,363,672,697 |
43,733,777,073 |
45,276,184,499 |
43,720,400,009 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,363,672,697 |
43,733,777,073 |
45,276,184,499 |
43,720,400,009 |
|
- Nguyên giá |
143,165,014,437 |
143,701,625,700 |
147,530,339,162 |
148,248,698,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,801,341,740 |
-99,967,848,627 |
-102,254,154,663 |
-104,528,298,253 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,851,007,928 |
4,774,007,801 |
4,697,007,674 |
4,620,007,547 |
|
- Nguyên giá |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,659,555,462 |
-3,736,555,589 |
-3,813,555,716 |
-3,890,555,843 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
215,814,723 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
215,814,723 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
57,800,000,000 |
57,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,569,964,197 |
1,275,724,330 |
1,205,743,626 |
1,530,492,789 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,569,964,197 |
1,275,724,330 |
1,205,743,626 |
1,530,492,789 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
345,609,988,003 |
362,292,388,435 |
425,435,973,709 |
462,991,457,620 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
194,197,647,771 |
207,431,062,359 |
266,533,727,731 |
300,142,282,609 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
194,197,647,771 |
207,431,062,359 |
266,533,727,731 |
300,142,282,609 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,452,226,860 |
43,152,447,869 |
33,806,330,019 |
43,749,260,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,620,231,587 |
6,731,427,836 |
16,275,975,503 |
35,030,978,015 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,960,458,750 |
1,905,756,443 |
2,466,129,157 |
776,973,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,171,672,997 |
6,585,764,625 |
8,079,739,708 |
11,569,293,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
262,868,059 |
389,565,690 |
214,375,991 |
340,491,979 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,493,645,382 |
6,921,258,580 |
6,874,980,898 |
6,874,917,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,541,020,162 |
139,445,072,255 |
196,945,652,394 |
200,563,676,872 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,695,523,974 |
2,299,769,061 |
1,870,544,061 |
1,236,690,061 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,412,340,232 |
154,861,326,076 |
158,902,245,978 |
162,849,175,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,412,340,232 |
154,861,326,076 |
158,902,245,978 |
162,849,175,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,059,769,678 |
9,059,769,678 |
9,059,769,678 |
9,059,769,678 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,105,906,439 |
6,554,892,283 |
10,595,812,185 |
14,542,741,218 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,105,906,439 |
6,554,892,283 |
10,595,812,185 |
14,542,741,218 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
345,609,988,003 |
362,292,388,435 |
425,435,973,709 |
462,991,457,620 |
|