TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,792,050,426 |
219,018,107,281 |
164,120,814,122 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,031,334,678 |
122,563,587,853 |
63,966,297,242 |
|
|
1. Tiền |
5,031,334,678 |
42,563,587,853 |
26,966,297,242 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,000,000,000 |
80,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,393,378,543 |
43,192,037,293 |
28,593,405,192 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,505,859,746 |
30,083,507,930 |
22,798,532,206 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,852,386,681 |
8,778,339,935 |
5,074,272,244 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
348,204,054 |
4,643,261,366 |
1,238,953,242 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-313,071,938 |
-313,071,938 |
-518,352,500 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,218,475,610 |
51,312,170,317 |
62,596,600,763 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
77,553,082,972 |
51,926,332,522 |
62,596,600,763 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,334,607,362 |
-614,162,205 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,148,861,595 |
1,950,311,818 |
8,964,510,925 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
355,969,268 |
502,432,995 |
1,102,436,939 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
957,827,339 |
7,409,148,345 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
227,190,401 |
18,798,615 |
26,917,339 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
565,701,926 |
471,252,869 |
426,008,302 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,004,852,251 |
66,559,321,891 |
59,886,339,784 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,092,425,973 |
56,142,346,786 |
45,489,974,752 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,601,136,913 |
56,142,346,786 |
45,489,974,752 |
|
|
- Nguyên giá |
138,122,297,093 |
141,871,269,517 |
133,091,252,921 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,521,160,180 |
-85,728,922,731 |
-87,601,278,169 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
491,289,060 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,112,426,278 |
2,616,975,105 |
1,360,356,469 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,112,426,278 |
2,616,975,105 |
1,360,356,469 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,796,902,677 |
285,577,429,172 |
224,007,153,906 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,602,486,174 |
126,955,791,221 |
64,098,345,458 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,602,486,174 |
126,955,791,221 |
64,098,345,458 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,831,189,877 |
20,397,414,667 |
24,879,100,818 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,528,795,373 |
9,199,282,573 |
21,990,778,312 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
312,726,402 |
2,076,641,217 |
1,627,621,762 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
6,426,767,978 |
6,043,558,728 |
8,274,628,261 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
596,215,436 |
372,727,272 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,194,416,503 |
158,621,637,951 |
159,908,808,448 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,194,416,503 |
158,621,637,951 |
159,908,808,448 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,381,763,841 |
4,753,763,271 |
4,753,763,271 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,399,981,000 |
11,711,204,158 |
12,998,374,655 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,796,902,677 |
285,577,429,172 |
224,007,153,906 |
|
|