MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 219,018,107,281 219,018,107,281 219,018,107,281 164,120,814,122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,563,587,853 122,563,587,853 122,563,587,853 63,966,297,242
1. Tiền 42,563,587,853 42,563,587,853 42,563,587,853 26,966,297,242
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 37,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,192,037,293 43,192,037,293 43,192,037,293 28,593,405,192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,083,507,930 30,083,507,930 30,083,507,930 22,798,532,206
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,778,339,935 8,778,339,935 8,778,339,935 5,074,272,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,643,261,366 4,643,261,366 4,643,261,366 1,238,953,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -313,071,938 -313,071,938 -313,071,938 -518,352,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,312,170,317 51,312,170,317 51,312,170,317 62,596,600,763
1. Hàng tồn kho 51,926,332,522 51,926,332,522 51,926,332,522 62,596,600,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -614,162,205 -614,162,205 -614,162,205
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,950,311,818 1,950,311,818 1,950,311,818 8,964,510,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 502,432,995 502,432,995 502,432,995 1,102,436,939
2. Thuế GTGT được khấu trừ 957,827,339 957,827,339 957,827,339 7,409,148,345
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,798,615 18,798,615 18,798,615 26,917,339
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 471,252,869 471,252,869 471,252,869 426,008,302
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,559,321,891 66,559,321,891 66,559,321,891 59,886,339,784
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,142,346,786 56,142,346,786 56,142,346,786 45,489,974,752
1. Tài sản cố định hữu hình 56,142,346,786 56,142,346,786 56,142,346,786 45,489,974,752
- Nguyên giá 141,871,269,517 141,871,269,517 141,871,269,517 133,091,252,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,728,922,731 -85,728,922,731 -85,728,922,731 -87,601,278,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,616,975,105 2,616,975,105 2,616,975,105 1,360,356,469
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,616,975,105 2,616,975,105 2,616,975,105 1,360,356,469
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 285,577,429,172 285,577,429,172 285,577,429,172 224,007,153,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 126,955,791,221 126,955,791,221 126,955,791,221 64,098,345,458
I. Nợ ngắn hạn 126,955,791,221 126,955,791,221 126,955,791,221 64,098,345,458
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,397,414,667 20,397,414,667 20,397,414,667 24,879,100,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,199,282,573 9,199,282,573 9,199,282,573 21,990,778,312
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,076,641,217 2,076,641,217 2,076,641,217 1,627,621,762
4. Phải trả người lao động 6,043,558,728 6,043,558,728 6,043,558,728 8,274,628,261
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 596,215,436 596,215,436 596,215,436 372,727,272
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,621,637,951 158,621,637,951 158,621,637,951 159,908,808,448
I. Vốn chủ sở hữu 158,621,637,951 158,621,637,951 158,621,637,951 159,908,808,448
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,982,000,000 41,982,000,000 41,982,000,000 41,982,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,735,335,885 -6,735,335,885 -6,735,335,885 -6,735,335,885
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,753,763,271 4,753,763,271 4,753,763,271 4,753,763,271
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,711,204,158 11,711,204,158 11,711,204,158 12,998,374,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 285,577,429,172 285,577,429,172 285,577,429,172 224,007,153,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.