MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,276,525,416 144,792,050,426 219,018,107,281 164,120,814,122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,642,711,474 38,031,334,678 122,563,587,853 63,966,297,242
1. Tiền 12,678,202,337 5,031,334,678 42,563,587,853 26,966,297,242
2. Các khoản tương đương tiền 17,964,509,137 33,000,000,000 80,000,000,000 37,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,180,087,194 31,393,378,543 43,192,037,293 28,593,405,192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,633,066,826 24,505,859,746 30,083,507,930 22,798,532,206
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,465,337,668 6,852,386,681 8,778,339,935 5,074,272,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 394,754,638 348,204,054 4,643,261,366 1,238,953,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -313,071,938 -313,071,938 -313,071,938 -518,352,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,853,749,439 74,218,475,610 51,312,170,317 62,596,600,763
1. Hàng tồn kho 69,460,325,919 77,553,082,972 51,926,332,522 62,596,600,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,606,576,480 -3,334,607,362 -614,162,205
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,599,977,309 1,148,861,595 1,950,311,818 8,964,510,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 409,829,117 355,969,268 502,432,995 1,102,436,939
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,674,541,261 957,827,339 7,409,148,345
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 227,190,401 18,798,615 26,917,339
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 515,606,931 565,701,926 471,252,869 426,008,302
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,609,253,391 69,004,852,251 66,559,321,891 59,886,339,784
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,177,090,031 59,092,425,973 56,142,346,786 45,489,974,752
1. Tài sản cố định hữu hình 63,381,019,956 58,601,136,913 56,142,346,786 45,489,974,752
- Nguyên giá 132,731,551,447 138,122,297,093 141,871,269,517 133,091,252,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,350,531,491 -79,521,160,180 -85,728,922,731 -87,601,278,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 796,070,075 491,289,060
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000 7,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,632,163,360 2,112,426,278 2,616,975,105 1,360,356,469
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,632,163,360 2,112,426,278 2,616,975,105 1,360,356,469
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 216,885,778,807 213,796,902,677 285,577,429,172 224,007,153,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,274,665,476 55,602,486,174 126,955,791,221 64,098,345,458
I. Nợ ngắn hạn 61,144,989,341 55,602,486,174 126,955,791,221 64,098,345,458
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,692,930,052 11,831,189,877 20,397,414,667 24,879,100,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,223,477,486 28,528,795,373 9,199,282,573 21,990,778,312
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,154,264,554 312,726,402 2,076,641,217 1,627,621,762
4. Phải trả người lao động 6,507,702,697 6,426,767,978 6,043,558,728 8,274,628,261
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 226,911,021 596,215,436 372,727,272
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 129,676,135
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,611,113,331 158,194,416,503 158,621,637,951 159,908,808,448
I. Vốn chủ sở hữu 155,611,113,331 158,194,416,503 158,621,637,951 159,908,808,448
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,982,000,000 41,982,000,000 41,982,000,000 41,982,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,735,335,885 -6,735,335,885 -6,735,335,885 -6,735,335,885
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -107,827,402
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,705,093,030 4,381,763,841 4,753,763,271 4,753,763,271
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,277,846,852 12,399,981,000 11,711,204,158 12,998,374,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 216,885,778,807 213,796,902,677 285,577,429,172 224,007,153,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.