MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 385,651,277,766 462,887,163,618 425,078,969,548 328,453,183,728
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 385,651,277,766 462,887,163,618 425,078,969,548 328,453,183,728
4. Giá vốn hàng bán 355,510,459,885 436,036,935,088 395,132,544,930 297,784,343,572
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,140,817,881 26,850,228,530 29,946,424,618 30,668,840,156
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,876,917,402 3,085,782,641 3,468,796,557 4,418,030,772
7. Chi phí tài chính 1,124,926,707 1,610,520,929 1,629,332,364 1,875,723,932
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,712,920,150 1,584,882,116 1,480,039,256 1,810,007,592
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,034,681,731 2,142,588,352 950,558,726 1,085,804,356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,912,703,851 8,017,362,984 11,637,532,876 8,643,414,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,945,422,994 18,165,538,906 19,197,797,209 23,481,927,672
12. Thu nhập khác 5,546,645,394 418,147,309 191,147,870
13. Chi phí khác 13,646,397
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,546,645,394 404,500,912 191,147,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,492,068,388 18,165,538,906 19,602,298,121 23,673,075,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,602,121,033 3,238,549,955 4,312,949,136 4,683,243,334
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,889,947,355 14,926,988,951 15,289,348,985 18,989,832,208
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,889,947,355 14,926,988,951 15,289,348,985 18,989,832,208
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 495 415 425 527
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.