1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
393,457,533,958 |
549,944,950,588 |
412,927,580,454 |
277,105,408,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
8,640,700 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
393,457,533,958 |
549,944,950,588 |
412,927,580,454 |
277,096,767,518 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
360,291,903,215 |
526,565,964,368 |
379,009,538,517 |
251,929,312,303 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,165,630,743 |
23,378,986,220 |
33,918,041,937 |
25,167,455,215 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,865,930,495 |
3,653,284,953 |
5,220,546,385 |
3,896,398,737 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,732,452 |
1,870,642 |
12,047,869 |
185,321,773 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
103,011,526 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,498,360,448 |
1,999,065,475 |
1,491,890,302 |
1,982,205,147 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,435,377,827 |
8,456,168,514 |
10,382,564,571 |
10,044,213,376 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,065,090,511 |
16,575,166,542 |
27,252,085,580 |
16,852,113,656 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
190,909,091 |
1,009 |
|
13. Chi phí khác |
|
11,000,000 |
|
6,160,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-11,000,000 |
190,909,091 |
-6,158,991 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,065,090,511 |
16,564,166,542 |
27,442,994,671 |
16,845,954,665 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,383,572,963 |
3,207,147,308 |
5,509,676,478 |
3,369,190,933 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,681,517,548 |
13,357,019,234 |
21,933,318,193 |
13,476,763,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,681,517,548 |
13,357,019,234 |
21,933,318,193 |
13,476,763,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
522 |
445 |
731 |
449,231 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|