1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,140,412,153,663 |
1,291,862,908,675 |
1,550,251,171,779 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
8,640,700 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,140,412,153,663 |
1,291,862,908,675 |
1,550,242,531,079 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,055,574,701,226 |
1,198,461,521,562 |
1,436,757,082,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
84,837,452,437 |
93,401,387,113 |
113,485,448,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
17,219,281,926 |
15,654,127,106 |
16,880,551,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,000,753,761 |
447,117,177 |
2,102,637,368 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
487,191,358 |
269,924,188 |
1,992,774,759 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,490,492,005 |
8,647,657,170 |
7,569,214,148 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
37,988,629,792 |
35,662,698,671 |
40,699,238,102 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
56,576,858,805 |
64,298,041,201 |
79,994,911,083 |
|
12. Thu nhập khác |
|
118,248,637 |
1,013,528,838 |
190,910,100 |
|
13. Chi phí khác |
|
98,305,404 |
285,299,801 |
17,160,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
19,943,233 |
728,229,037 |
173,750,100 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
56,596,802,038 |
65,026,270,238 |
80,168,661,183 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,158,352,500 |
12,453,222,579 |
15,952,360,505 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
46,438,449,538 |
52,573,047,659 |
64,216,300,678 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
46,438,449,538 |
52,573,047,659 |
64,216,300,678 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
01 |
1,646 |
2,012 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|