1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
247,691,336,417 |
311,726,476,516 |
361,819,451,423 |
418,032,568,864 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
247,691,336,417 |
311,726,476,516 |
361,819,451,423 |
418,032,568,864 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
217,151,710,546 |
274,943,709,653 |
340,695,371,086 |
397,703,887,489 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,539,625,871 |
36,782,766,863 |
21,124,080,337 |
20,328,681,375 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,147,040,268 |
4,122,760,777 |
59,362,655,430 |
4,575,369,709 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,241,058,206 |
1,758,662,378 |
54,744,418,986 |
233,075,999 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,162,018,614 |
1,530,069,278 |
118,476,617 |
60,515,076 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
793,035,531 |
1,083,367,761 |
984,173,649 |
3,312,015,064 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,456,643,883 |
12,278,338,677 |
9,578,317,877 |
13,946,353,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,195,928,519 |
25,785,158,824 |
15,179,825,255 |
7,412,606,237 |
|
12. Thu nhập khác |
|
20,000,000 |
22,540,000 |
95,708,637 |
|
13. Chi phí khác |
383,569,699 |
-64,389,305 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-383,569,699 |
84,389,305 |
22,540,000 |
95,708,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,812,358,820 |
25,869,548,129 |
15,202,365,255 |
7,508,314,874 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,323,381,015 |
5,178,247,262 |
2,062,263,412 |
1,102,444,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
209,750,880 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,279,226,925 |
20,691,300,867 |
13,140,101,843 |
6,405,870,166 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,055,117,740 |
17,317,768,117 |
13,140,101,843 |
6,405,870,166 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,224,109,185 |
3,373,532,750 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
502 |
577 |
438 |
214 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|