MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016
(Công ty mẹ)
Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 247,691,336,417 311,726,476,516 361,819,451,423 418,032,568,864
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 247,691,336,417 311,726,476,516 361,819,451,423 418,032,568,864
4. Giá vốn hàng bán 217,151,710,546 274,943,709,653 340,695,371,086 397,703,887,489
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,539,625,871 36,782,766,863 21,124,080,337 20,328,681,375
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,147,040,268 4,122,760,777 59,362,655,430 4,575,369,709
7. Chi phí tài chính 1,241,058,206 1,758,662,378 54,744,418,986 233,075,999
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,162,018,614 1,530,069,278 118,476,617 60,515,076
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 793,035,531 1,083,367,761 984,173,649 3,312,015,064
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,456,643,883 12,278,338,677 9,578,317,877 13,946,353,784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,195,928,519 25,785,158,824 15,179,825,255 7,412,606,237
12. Thu nhập khác 20,000,000 22,540,000 95,708,637
13. Chi phí khác 383,569,699 -64,389,305
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -383,569,699 84,389,305 22,540,000 95,708,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,812,358,820 25,869,548,129 15,202,365,255 7,508,314,874
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,323,381,015 5,178,247,262 2,062,263,412 1,102,444,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 209,750,880
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,279,226,925 20,691,300,867 13,140,101,843 6,405,870,166
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,055,117,740 17,317,768,117 13,140,101,843 6,405,870,166
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,224,109,185 3,373,532,750
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 502 577 438 214
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.