TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
410,398,082,575 |
367,343,996,019 |
394,824,362,506 |
542,291,019,615 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,902,199,025 |
53,229,188,747 |
78,805,217,023 |
139,577,833,160 |
|
1. Tiền |
4,902,199,025 |
8,229,188,747 |
28,805,217,023 |
9,577,833,160 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
45,000,000,000 |
50,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
185,000,000,000 |
153,970,000,000 |
177,500,000,000 |
153,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
185,000,000,000 |
153,970,000,000 |
177,500,000,000 |
153,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,010,496,076 |
98,995,948,631 |
91,761,229,764 |
191,105,720,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,663,174,230 |
91,001,841,549 |
86,427,544,822 |
178,619,117,929 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
743,377,741 |
736,037,456 |
2,031,419,779 |
8,410,712,339 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,603,944,105 |
7,258,069,626 |
3,302,265,163 |
4,075,890,315 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,297,941,773 |
17,158,920,107 |
13,673,610,101 |
21,934,847,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,297,941,773 |
17,158,920,107 |
13,673,610,101 |
21,934,847,395 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,187,445,701 |
43,989,938,534 |
33,084,305,618 |
36,672,618,477 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,839,761,290 |
5,292,230,270 |
2,208,590,836 |
4,240,414,286 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,347,684,411 |
38,697,708,264 |
30,875,714,782 |
32,432,204,191 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
280,338,045,032 |
535,173,336,649 |
482,422,177,588 |
756,498,781,511 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,030,344,002 |
1,070,905,502 |
1,080,044,588 |
1,327,930,786 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,030,344,002 |
1,070,905,502 |
1,080,044,588 |
1,327,930,786 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
279,307,701,030 |
534,102,431,147 |
481,342,133,000 |
755,170,850,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
279,294,219,552 |
534,102,431,147 |
481,342,133,000 |
755,170,850,725 |
|
- Nguyên giá |
520,968,124,902 |
809,727,208,952 |
810,148,103,680 |
1,146,849,011,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-241,673,905,350 |
-275,624,777,805 |
-328,805,970,680 |
-391,678,160,376 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,481,478 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-422,089,072 |
-435,570,550 |
-435,570,550 |
-435,570,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
690,736,127,607 |
902,517,332,668 |
877,246,540,094 |
1,298,789,801,126 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
287,126,245,440 |
450,320,181,814 |
415,516,051,937 |
641,219,249,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
157,936,802,694 |
204,044,953,686 |
236,213,160,687 |
329,159,072,033 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,226,434,490 |
111,488,392,025 |
98,614,210,208 |
156,693,498,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
163,932,734 |
323,474,825 |
289,953,027 |
17,145,386 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,084,863,211 |
4,169,119,964 |
4,281,660,209 |
2,148,879,492 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,207,802,881 |
6,306,591,115 |
19,584,262,339 |
24,867,701,212 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,039,482,205 |
1,883,050,566 |
4,893,875,095 |
8,459,149,499 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
798,026,743 |
12,051,517,515 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
411,450,701 |
336,851,033 |
10,725,948,974 |
1,190,527,064 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,942,900,000 |
57,376,620,000 |
57,240,715,000 |
89,455,397,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,202,714,290 |
21,196,705,942 |
38,400,065,016 |
33,283,983,146 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
657,222,182 |
964,148,216 |
1,384,444,076 |
991,272,397 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
129,189,442,746 |
246,275,228,128 |
179,302,891,250 |
312,060,177,205 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
126,171,675,000 |
237,105,225,000 |
179,302,891,250 |
309,620,742,680 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,017,767,746 |
9,170,003,128 |
|
2,439,434,525 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
403,609,882,167 |
452,197,150,854 |
461,730,488,157 |
657,570,551,888 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
403,609,882,167 |
452,197,150,854 |
461,730,488,157 |
657,570,551,888 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
557,994,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
557,994,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,709,511,521 |
|
|
1,709,511,521 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,794,970,353 |
26,005,785,387 |
39,107,556,317 |
39,107,556,317 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,105,400,293 |
64,481,853,946 |
60,913,420,319 |
58,759,034,050 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,216,300,678 |
52,407,083,721 |
60,001,833,163 |
56,045,742,052 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,889,099,615 |
12,074,770,225 |
911,587,156 |
2,713,291,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
690,736,127,607 |
902,517,332,668 |
877,246,540,094 |
1,298,789,801,126 |
|