MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 410,398,082,575 456,191,853,605 407,643,670,429 358,336,891,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,902,199,025 100,744,450,686 113,067,469,646 54,628,564,798
1. Tiền 4,902,199,025 30,744,450,686 18,067,469,646 19,628,564,798
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 70,000,000,000 95,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 185,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 163,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 185,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 163,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,010,496,076 154,341,357,293 102,865,385,519 106,035,342,591
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,663,174,230 147,426,554,800 82,556,592,199 92,380,697,103
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 743,377,741 3,686,609,180 14,092,688,777 5,579,512,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,603,944,105 3,228,193,313 6,216,104,543 8,075,133,390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,297,941,773 17,758,524,030 12,028,910,255 18,189,941,826
1. Hàng tồn kho 24,297,941,773 17,758,524,030 12,028,910,255 18,189,941,826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,187,445,701 23,347,521,596 19,681,905,009 15,983,042,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,839,761,290 4,523,081,469 2,776,367,711 2,413,687,909
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,347,684,411 18,824,440,127 16,905,537,298 13,569,354,132
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 280,338,045,032 276,762,279,839 264,821,613,050 525,998,518,620
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,030,344,002 1,030,344,002 1,030,344,002 1,030,344,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,030,344,002 1,030,344,002 1,030,344,002 1,030,344,002
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 279,307,701,030 271,544,559,111 263,791,269,048 256,045,505,350
1. Tài sản cố định hữu hình 279,294,219,552 271,542,744,300 263,791,269,048 256,045,505,350
- Nguyên giá 520,968,124,902 520,968,124,902 520,968,124,902 520,968,124,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,673,905,350 -249,425,380,602 -257,176,855,854 -264,922,619,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,481,478 1,814,811
- Nguyên giá 435,570,550 435,570,550 435,570,550 435,570,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -422,089,072 -433,755,739 -435,570,550 -435,570,550
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,187,376,726 268,922,669,268
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,187,376,726 268,922,669,268
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 690,736,127,607 732,954,133,444 672,465,283,479 884,335,409,876
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 286,886,789,344 317,467,314,103 310,711,080,454 448,647,055,035
I. Nợ ngắn hạn 157,697,346,598 187,098,991,001 192,713,037,320 191,693,308,515
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,226,434,490 115,902,083,654 65,215,877,824 73,059,860,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 163,932,734 5,407,665,241 76,965,198 544,979,476
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,845,407,115 2,973,644,173 2,649,094,135 3,438,140,857
4. Phải trả người lao động 8,207,802,881 14,059,163,133 14,699,623,674 15,128,355,977
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,039,482,205 1,839,037,699 3,214,957,497 2,969,124,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 411,450,701 1,008,952,416 60,548,547,711 755,326,968
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,942,900,000 16,478,437,500 22,065,750,000 57,546,209,237
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,202,714,290 29,465,250,003 21,280,749,065 36,247,538,183
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 657,222,182 -35,242,818 2,961,472,216 2,003,772,219
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 129,189,442,746 130,368,323,102 117,998,043,134 256,953,746,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126,171,675,000 126,334,687,500 115,845,187,500 251,678,790,763
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,017,767,746 4,033,635,602 2,152,855,634 5,274,955,757
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 403,849,338,263 415,486,819,341 361,754,203,025 435,688,354,841
I. Vốn chủ sở hữu 403,849,338,263 415,486,819,341 361,754,203,025 435,688,354,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,794,970,353 22,794,970,353 26,005,785,387 26,005,785,387
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,344,856,389 90,982,337,467 34,038,906,117 107,973,057,933
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,455,756,774 11,876,937,174 21,964,135,892 35,898,287,708
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,889,099,615 79,105,400,293 12,074,770,225 72,074,770,225
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 690,736,127,607 732,954,133,444 672,465,283,479 884,335,409,876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.