TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
410,398,082,575 |
456,191,853,605 |
407,643,670,429 |
358,336,891,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,902,199,025 |
100,744,450,686 |
113,067,469,646 |
54,628,564,798 |
|
1. Tiền |
4,902,199,025 |
30,744,450,686 |
18,067,469,646 |
19,628,564,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
70,000,000,000 |
95,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
185,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
163,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
185,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
163,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,010,496,076 |
154,341,357,293 |
102,865,385,519 |
106,035,342,591 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,663,174,230 |
147,426,554,800 |
82,556,592,199 |
92,380,697,103 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
743,377,741 |
3,686,609,180 |
14,092,688,777 |
5,579,512,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,603,944,105 |
3,228,193,313 |
6,216,104,543 |
8,075,133,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,297,941,773 |
17,758,524,030 |
12,028,910,255 |
18,189,941,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,297,941,773 |
17,758,524,030 |
12,028,910,255 |
18,189,941,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,187,445,701 |
23,347,521,596 |
19,681,905,009 |
15,983,042,041 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,839,761,290 |
4,523,081,469 |
2,776,367,711 |
2,413,687,909 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,347,684,411 |
18,824,440,127 |
16,905,537,298 |
13,569,354,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
280,338,045,032 |
276,762,279,839 |
264,821,613,050 |
525,998,518,620 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,030,344,002 |
1,030,344,002 |
1,030,344,002 |
1,030,344,002 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,030,344,002 |
1,030,344,002 |
1,030,344,002 |
1,030,344,002 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
279,307,701,030 |
271,544,559,111 |
263,791,269,048 |
256,045,505,350 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
279,294,219,552 |
271,542,744,300 |
263,791,269,048 |
256,045,505,350 |
|
- Nguyên giá |
520,968,124,902 |
520,968,124,902 |
520,968,124,902 |
520,968,124,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-241,673,905,350 |
-249,425,380,602 |
-257,176,855,854 |
-264,922,619,552 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,481,478 |
1,814,811 |
|
|
|
- Nguyên giá |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-422,089,072 |
-433,755,739 |
-435,570,550 |
-435,570,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,187,376,726 |
|
268,922,669,268 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,187,376,726 |
|
268,922,669,268 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
690,736,127,607 |
732,954,133,444 |
672,465,283,479 |
884,335,409,876 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
286,886,789,344 |
317,467,314,103 |
310,711,080,454 |
448,647,055,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
157,697,346,598 |
187,098,991,001 |
192,713,037,320 |
191,693,308,515 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,226,434,490 |
115,902,083,654 |
65,215,877,824 |
73,059,860,652 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
163,932,734 |
5,407,665,241 |
76,965,198 |
544,979,476 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,845,407,115 |
2,973,644,173 |
2,649,094,135 |
3,438,140,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,207,802,881 |
14,059,163,133 |
14,699,623,674 |
15,128,355,977 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,039,482,205 |
1,839,037,699 |
3,214,957,497 |
2,969,124,946 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
411,450,701 |
1,008,952,416 |
60,548,547,711 |
755,326,968 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,942,900,000 |
16,478,437,500 |
22,065,750,000 |
57,546,209,237 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,202,714,290 |
29,465,250,003 |
21,280,749,065 |
36,247,538,183 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
657,222,182 |
-35,242,818 |
2,961,472,216 |
2,003,772,219 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
129,189,442,746 |
130,368,323,102 |
117,998,043,134 |
256,953,746,520 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
126,171,675,000 |
126,334,687,500 |
115,845,187,500 |
251,678,790,763 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,017,767,746 |
4,033,635,602 |
2,152,855,634 |
5,274,955,757 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
403,849,338,263 |
415,486,819,341 |
361,754,203,025 |
435,688,354,841 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
403,849,338,263 |
415,486,819,341 |
361,754,203,025 |
435,688,354,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,794,970,353 |
22,794,970,353 |
26,005,785,387 |
26,005,785,387 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,344,856,389 |
90,982,337,467 |
34,038,906,117 |
107,973,057,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,455,756,774 |
11,876,937,174 |
21,964,135,892 |
35,898,287,708 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,889,099,615 |
79,105,400,293 |
12,074,770,225 |
72,074,770,225 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
690,736,127,607 |
732,954,133,444 |
672,465,283,479 |
884,335,409,876 |
|