TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
420,409,008,272 |
457,623,838,495 |
410,398,082,575 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
119,548,036,168 |
87,553,380,275 |
24,902,199,025 |
|
1. Tiền |
|
19,548,036,168 |
37,553,380,275 |
4,902,199,025 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
100,000,000,000 |
50,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
205,000,000,000 |
230,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
205,000,000,000 |
230,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
82,570,475,537 |
119,526,226,724 |
149,010,496,076 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
70,379,967,082 |
108,206,480,678 |
140,663,174,230 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,241,520,506 |
2,351,738,638 |
743,377,741 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
9,948,987,949 |
8,968,007,408 |
7,603,944,105 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
11,550,055,246 |
12,067,569,101 |
24,297,941,773 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
11,550,055,246 |
12,067,569,101 |
24,297,941,773 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,740,441,321 |
8,476,662,395 |
27,187,445,701 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,737,957,933 |
7,811,197,598 |
5,839,761,290 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,483,388 |
665,464,797 |
21,347,684,411 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
72,683,915,940 |
53,917,106,448 |
280,338,045,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,147,304,002 |
1,147,304,002 |
1,030,344,002 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,147,304,002 |
1,147,304,002 |
1,030,344,002 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
71,536,611,938 |
52,638,325,178 |
279,307,701,030 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
71,410,459,620 |
52,569,889,524 |
279,294,219,552 |
|
- Nguyên giá |
|
278,156,878,300 |
277,459,047,897 |
520,968,124,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-206,746,418,680 |
-224,889,158,373 |
-241,673,905,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
126,152,318 |
68,435,654 |
13,481,478 |
|
- Nguyên giá |
|
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-309,418,232 |
-367,134,896 |
-422,089,072 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
131,477,268 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
131,477,268 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
493,092,924,212 |
511,540,944,943 |
690,736,127,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
116,207,815,522 |
123,904,711,071 |
287,126,245,440 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
113,006,277,699 |
117,559,872,321 |
157,936,802,694 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
76,376,380,353 |
92,265,260,017 |
97,226,434,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
48,324,228 |
163,932,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
956,133,152 |
3,560,658,506 |
4,084,863,211 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
10,146,373,590 |
7,980,495,531 |
8,207,802,881 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,536,862,639 |
1,273,098,393 |
1,039,482,205 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
297,883,643 |
385,762,300 |
411,450,701 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,976,500,000 |
|
21,942,900,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
14,580,000,000 |
11,232,723,547 |
24,202,714,290 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,136,144,322 |
813,549,799 |
657,222,182 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,201,537,823 |
6,344,838,750 |
129,189,442,746 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
126,171,675,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
3,201,537,823 |
6,344,838,750 |
3,017,767,746 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
376,885,108,690 |
387,636,233,872 |
403,609,882,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
376,885,108,690 |
387,636,233,872 |
403,609,882,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
17,844,395,493 |
20,166,317,970 |
22,794,970,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
57,331,201,676 |
65,760,404,381 |
79,105,400,293 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
10,892,752,138 |
52,573,047,659 |
64,216,300,678 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
46,438,449,538 |
13,187,356,722 |
14,889,099,615 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
493,092,924,212 |
511,540,944,943 |
690,736,127,607 |
|