TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
604,344,069,656 |
420,588,903,245 |
446,501,550,310 |
407,009,409,856 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,507,021,234 |
119,553,616,428 |
88,717,880,504 |
120,615,283,531 |
|
1. Tiền |
22,507,021,234 |
19,553,616,428 |
28,717,880,504 |
20,615,283,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
60,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
250,000,000,000 |
205,000,000,000 |
250,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,000,000,000 |
205,000,000,000 |
250,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
275,928,300,186 |
82,744,790,250 |
98,478,146,307 |
97,559,343,339 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,327,309,191 |
70,379,967,082 |
90,194,848,277 |
80,078,717,186 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,619,857,846 |
2,591,210,506 |
1,781,521,439 |
2,013,949,929 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,981,133,149 |
9,773,612,662 |
6,501,776,591 |
15,466,676,224 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,752,583,249 |
11,550,055,246 |
6,388,107,059 |
5,561,198,697 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,752,583,249 |
11,550,055,246 |
6,388,107,059 |
5,561,198,697 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,156,164,987 |
1,740,441,321 |
2,917,416,440 |
3,273,584,289 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,156,164,987 |
1,737,957,933 |
2,917,416,440 |
3,273,584,289 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,483,388 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,289,782,516 |
72,683,915,940 |
67,929,365,287 |
65,578,082,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
931,304,002 |
1,147,304,002 |
1,147,304,002 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1,147,304,002 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
931,304,002 |
1,147,304,002 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,246,310,898 |
71,536,611,938 |
66,782,061,285 |
62,083,415,285 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,105,729,414 |
71,410,459,620 |
66,670,338,133 |
61,986,121,299 |
|
- Nguyên giá |
272,242,872,114 |
278,156,878,300 |
278,156,878,300 |
278,208,714,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,137,142,700 |
-206,746,418,680 |
-211,486,540,167 |
-216,222,593,365 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
140,581,484 |
126,152,318 |
111,723,152 |
97,293,986 |
|
- Nguyên giá |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-294,989,066 |
-309,418,232 |
-323,847,398 |
-338,276,564 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,112,167,616 |
|
|
3,494,667,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,112,167,616 |
|
|
3,494,667,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
690,633,852,172 |
493,272,819,185 |
514,430,915,597 |
472,587,492,341 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
320,245,504,579 |
116,478,601,426 |
124,155,846,428 |
111,744,387,879 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
306,099,708,135 |
113,730,497,978 |
119,585,630,911 |
111,744,387,879 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
258,405,618,708 |
75,598,075,060 |
29,900,000,000 |
54,289,188,118 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
56,923,179,491 |
1,533,626,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,659,186,502 |
1,176,204,975 |
182,000,020 |
3,390,613,943 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,960,643,623 |
12,146,373,590 |
4,188,860,296 |
8,622,716,996 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,135,470,228 |
365,882,013 |
6,530,887,665 |
1,045,296,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
2,042,413,679 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
3,473,865,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,634,494,752 |
297,883,643 |
|
3,101,030,805 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,817,250,000 |
7,976,500,000 |
549,989,062 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
19,888,000,000 |
15,033,434,375 |
18,273,434,376 |
32,630,761,963 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,599,044,322 |
1,136,144,322 |
994,866,322 |
3,657,288,799 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,145,796,444 |
2,748,103,448 |
4,570,215,517 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,145,796,444 |
2,748,103,448 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
370,388,347,593 |
376,794,217,759 |
390,275,069,169 |
360,843,104,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
370,388,347,593 |
376,794,217,759 |
390,275,069,169 |
360,843,104,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,844,395,493 |
17,844,395,493 |
17,844,395,493 |
20,166,317,970 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,834,440,579 |
57,240,310,745 |
70,721,162,155 |
38,967,274,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,892,752,138 |
10,892,752,138 |
13,389,960,479 |
13,187,356,722 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,941,688,441 |
46,347,558,607 |
57,331,201,676 |
25,779,918,249 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
690,633,852,172 |
493,272,819,185 |
514,430,915,597 |
472,587,492,341 |
|