MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016
(Công ty mẹ)
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 530,785,842,533 604,344,069,656 420,588,903,245 446,501,550,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,967,091,491 72,507,021,234 119,553,616,428 88,717,880,504
1. Tiền 48,967,091,491 22,507,021,234 19,553,616,428 28,717,880,504
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 50,000,000,000 100,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 240,000,000,000 250,000,000,000 205,000,000,000 250,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000,000 250,000,000,000 205,000,000,000 250,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,776,734,275 275,928,300,186 82,744,790,250 98,478,146,307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 184,972,145,776 260,327,309,191 70,379,967,082 90,194,848,277
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,657,739,633 4,619,857,846 2,591,210,506 1,781,521,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,146,848,866 10,981,133,149 9,773,612,662 6,501,776,591
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,532,461,739 4,752,583,249 11,550,055,246 6,388,107,059
1. Hàng tồn kho 8,532,461,739 4,752,583,249 11,550,055,246 6,388,107,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,509,555,028 1,156,164,987 1,740,441,321 2,917,416,440
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,509,555,028 1,156,164,987 1,737,957,933 2,917,416,440
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,483,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,799,847,937 86,289,782,516 72,683,915,940 67,929,365,287
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,632,450,635 931,304,002 1,147,304,002 1,147,304,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,147,304,002
6. Phải thu dài hạn khác 1,632,450,635 931,304,002 1,147,304,002
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 219,689,223,787 70,246,310,898 71,536,611,938 66,782,061,285
1. Tài sản cố định hữu hình 219,534,213,137 70,105,729,414 71,410,459,620 66,670,338,133
- Nguyên giá 552,547,318,933 272,242,872,114 278,156,878,300 278,156,878,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -333,013,105,796 -202,137,142,700 -206,746,418,680 -211,486,540,167
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 155,010,650 140,581,484 126,152,318 111,723,152
- Nguyên giá 435,570,550 435,570,550 435,570,550 435,570,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -280,559,900 -294,989,066 -309,418,232 -323,847,398
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,051,586,839 15,112,167,616
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,051,586,839 15,112,167,616
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,426,586,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,426,586,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 768,585,690,470 690,633,852,172 493,272,819,185 514,430,915,597
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 324,888,402,173 320,245,504,579 116,478,601,426 124,155,846,428
I. Nợ ngắn hạn 269,892,396,099 306,099,708,135 113,730,497,978 119,585,630,911
1. Phải trả người bán ngắn hạn 258,405,618,708 75,598,075,060 29,900,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 163,771,897,361 56,923,179,491
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,050,978,213 2,659,186,502 1,176,204,975 182,000,020
4. Phải trả người lao động 14,927,587,335 12,960,643,623 12,146,373,590 4,188,860,296
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,995,901,267 1,135,470,228 365,882,013 6,530,887,665
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,042,413,679
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,620,889,257 1,634,494,752 297,883,643
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,322,210,526 7,817,250,000 7,976,500,000 549,989,062
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,812,423,073 19,888,000,000 15,033,434,375 18,273,434,376
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,390,509,066 1,599,044,322 1,136,144,322 994,866,322
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,996,006,075 14,145,796,444 2,748,103,448 4,570,215,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,894,736,844
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,101,269,231 14,145,796,444 2,748,103,448
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 443,697,288,297 370,388,347,593 376,794,217,759 390,275,069,169
I. Vốn chủ sở hữu 443,697,288,297 370,388,347,593 376,794,217,759 390,275,069,169
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,567,485,642 17,844,395,493 17,844,395,493 17,844,395,493
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,716,150,822 50,834,440,579 57,240,310,745 70,721,162,155
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,343,264,965 10,892,752,138 10,892,752,138 13,389,960,479
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,372,885,857 39,941,688,441 46,347,558,607 57,331,201,676
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,704,140,313
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 768,585,690,470 690,633,852,172 493,272,819,185 514,430,915,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.