1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,557,503,513 |
41,635,381,693 |
26,900,376,155 |
14,614,022,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,557,503,513 |
41,635,381,693 |
26,900,376,155 |
14,614,022,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,889,016,257 |
20,904,410,121 |
13,820,643,908 |
13,224,870,385 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,668,487,256 |
20,730,971,572 |
13,079,732,247 |
1,389,152,368 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,089,339 |
3,875,736 |
3,188,953 |
5,647,674 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,322,463,068 |
6,286,341,123 |
5,697,676,401 |
5,133,356,999 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,322,463,068 |
6,286,196,823 |
5,697,676,401 |
5,133,310,378 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,981,520,989 |
3,962,385,202 |
3,078,395,941 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
1,520,035,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,367,592,538 |
10,486,120,983 |
4,306,848,858 |
-5,258,592,492 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,367,592,538 |
10,486,120,983 |
4,306,848,858 |
-5,258,592,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
572,777,629 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,367,592,538 |
9,913,343,354 |
4,306,848,858 |
-5,258,592,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,367,592,538 |
9,913,343,354 |
4,306,848,858 |
-5,258,592,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
503 |
347 |
151 |
-184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|