1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,855,898,429 |
18,203,167,123 |
9,731,332,330 |
37,557,503,513 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,855,898,429 |
18,203,167,123 |
9,731,332,330 |
37,557,503,513 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,786,468,969 |
12,574,157,076 |
12,957,341,550 |
14,889,016,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,069,429,460 |
5,629,010,047 |
-3,226,009,220 |
22,668,487,256 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,512,790 |
3,463,987 |
3,759,726 |
3,089,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,945,207,165 |
6,052,538,219 |
6,141,305,165 |
6,322,463,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,945,035,153 |
6,052,538,219 |
6,141,066,672 |
6,322,463,068 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,537,073,847 |
2,589,739,888 |
|
1,981,520,989 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,048,914,517 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,405,338,762 |
-3,009,804,073 |
-12,412,469,176 |
14,367,592,538 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
9,663,409,629 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,663,409,629 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,068,748,391 |
-3,009,804,073 |
-12,412,469,176 |
14,367,592,538 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-509,773,288 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,558,975,103 |
-3,009,804,073 |
-12,412,469,176 |
14,367,592,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,558,975,103 |
-3,009,804,073 |
-12,412,469,176 |
14,367,592,538 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-405 |
-105 |
-435 |
503 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|