1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,593,431,099 |
47,945,581,857 |
22,855,898,429 |
18,203,167,123 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,593,431,099 |
47,945,581,857 |
22,855,898,429 |
18,203,167,123 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,957,123,369 |
18,329,361,830 |
13,786,468,969 |
12,574,157,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,636,307,730 |
29,616,220,027 |
9,069,429,460 |
5,629,010,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,531,317 |
1,507,751 |
7,512,790 |
3,463,987 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,011,430,653 |
8,077,364,889 |
6,945,207,165 |
6,052,538,219 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,011,311,973 |
8,077,364,889 |
6,945,035,153 |
6,052,538,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,546,661,382 |
1,736,742,516 |
4,537,073,847 |
2,589,739,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,920,252,988 |
19,803,620,373 |
-2,405,338,762 |
-3,009,804,073 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
700,000 |
9,588,437 |
9,663,409,629 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-700,000 |
-9,588,437 |
-9,663,409,629 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,920,952,988 |
19,794,031,936 |
-12,068,748,391 |
-3,009,804,073 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
140,812,586 |
942,725,052 |
-509,773,288 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,061,765,574 |
18,851,306,884 |
-11,558,975,103 |
-3,009,804,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,061,765,574 |
18,851,306,884 |
-11,558,975,103 |
-3,009,804,073 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-282 |
660 |
-405 |
-105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|