MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,593,431,099 47,945,581,857 22,855,898,429 18,203,167,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,593,431,099 47,945,581,857 22,855,898,429 18,203,167,123
4. Giá vốn hàng bán 14,957,123,369 18,329,361,830 13,786,468,969 12,574,157,076
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,636,307,730 29,616,220,027 9,069,429,460 5,629,010,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,531,317 1,507,751 7,512,790 3,463,987
7. Chi phí tài chính 8,011,430,653 8,077,364,889 6,945,207,165 6,052,538,219
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,011,311,973 8,077,364,889 6,945,035,153 6,052,538,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,546,661,382 1,736,742,516 4,537,073,847 2,589,739,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,920,252,988 19,803,620,373 -2,405,338,762 -3,009,804,073
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 700,000 9,588,437 9,663,409,629
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -700,000 -9,588,437 -9,663,409,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,920,952,988 19,794,031,936 -12,068,748,391 -3,009,804,073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 140,812,586 942,725,052 -509,773,288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,061,765,574 18,851,306,884 -11,558,975,103 -3,009,804,073
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,061,765,574 18,851,306,884 -11,558,975,103 -3,009,804,073
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -282 660 -405 -105
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.