1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,760,418,115 |
22,153,324,027 |
27,450,211,659 |
52,713,367,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,760,418,115 |
22,153,324,027 |
27,450,211,659 |
52,713,367,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,187,908,221 |
12,564,187,405 |
14,063,845,572 |
17,559,048,472 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,572,509,894 |
9,589,136,622 |
13,386,366,087 |
35,154,318,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,647,520 |
3,715,861 |
3,828,813 |
5,110,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,058,794,595 |
7,942,006,746 |
9,250,008,891 |
9,146,206,115 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,058,719,462 |
7,942,006,746 |
9,249,933,263 |
9,146,206,115 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,839,993,755 |
1,904,408,751 |
1,534,735,789 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,043,068,519 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,475,294,300 |
-189,148,018 |
2,235,777,258 |
24,478,487,551 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
482,272,868 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
3,422,964 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,422,964 |
482,272,868 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,475,294,300 |
-192,570,982 |
2,718,050,126 |
24,478,487,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,226,624,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,475,294,300 |
-192,570,982 |
2,718,050,126 |
23,251,863,173 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,475,294,300 |
-192,570,982 |
2,718,050,126 |
23,251,863,173 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
577 |
-07 |
95 |
814 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|