MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,458,765,745 45,706,149,316 75,598,708,273 145,777,164,522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,519,846,018 19,955,392,441 32,492,737,582 10,093,746,129
1. Tiền 11,519,846,018 19,955,392,441 29,492,737,582 8,193,746,129
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 1,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,930,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,930,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,241,293,648 25,007,221,360 42,488,658,170 133,091,506,206
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,830,334,226 24,621,102,823 37,689,378,414 58,361,420,056
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 320,327,864 247,166,400 4,588,788,505 74,242,217,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 331,958,922 138,952,137 210,491,251 487,868,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -241,327,364
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 375,445,246 463,529,529 463,529,529 463,529,529
1. Hàng tồn kho 375,445,246 463,529,529 463,529,529 463,529,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 322,180,833 280,005,986 153,782,992 198,382,658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 322,180,833 280,005,986 153,782,992 198,382,658
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 575,837,593,506 540,541,342,819 513,199,834,898 496,118,548,837
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 555,143,541,833 519,831,733,705 484,539,444,912 448,888,605,130
1. Tài sản cố định hữu hình 555,124,875,178 519,830,067,050 484,539,444,912 448,888,605,130
- Nguyên giá 803,010,013,999 803,775,720,049 804,541,559,454 805,085,502,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,885,138,821 -283,945,652,999 -320,002,114,542 -356,196,897,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,666,655 1,666,655
- Nguyên giá 229,326,317 229,326,317 229,326,317 229,326,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,659,662 -227,659,662 -229,326,317 -229,326,317
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,030,311,049 17,114,035,764 17,259,885,764 22,263,978,144
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,030,311,049 17,114,035,764 17,259,885,764 22,263,978,144
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,663,740,624 3,595,573,350 11,400,504,222 24,965,965,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,663,740,624 3,595,573,350 11,400,504,222 24,965,965,563
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 606,296,359,251 586,247,492,135 588,798,543,171 641,895,713,359
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 265,625,897,552 236,185,422,301 206,352,688,704 206,046,534,050
I. Nợ ngắn hạn 35,045,897,552 44,131,422,301 57,110,688,704 68,264,834,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,817,284,419 3,511,600,949 2,649,827,682 3,109,790,997
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,129,156,677 8,411,966,942 7,340,854,262 5,712,946,534
4. Phải trả người lao động 774,056,822 733,114,330 802,249,462 772,359,446
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 350,460,493 611,506,990 166,324,273 352,280,507
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,074,467 19,918,268 2,047,678,055 740,872,216
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,500,000,000 29,526,000,000 42,812,000,000 54,812,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,443,864,674 1,317,314,822 1,291,754,970 2,764,584,350
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 230,580,000,000 192,054,000,000 149,242,000,000 137,781,700,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 230,580,000,000 192,054,000,000 149,242,000,000 137,781,700,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,670,461,699 350,062,069,834 382,445,854,467 435,849,179,309
I. Vốn chủ sở hữu 340,670,461,699 350,062,069,834 382,445,854,467 435,849,179,309
1. Vốn góp của chủ sở hữu 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,569,917,305 55,050,461,699 64,442,069,834 95,206,665,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,480,544,394 9,391,608,135 32,383,784,633 55,022,514,074
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,380,403,108 9,391,608,135 31,846,894,248 55,022,514,074
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,100,141,286 536,890,385
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 606,296,359,251 586,247,492,135 588,798,543,171 641,895,713,359
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.