TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,458,765,745 |
45,706,149,316 |
75,598,708,273 |
145,777,164,522 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,519,846,018 |
19,955,392,441 |
32,492,737,582 |
10,093,746,129 |
|
1. Tiền |
11,519,846,018 |
19,955,392,441 |
29,492,737,582 |
8,193,746,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,000,000,000 |
1,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,930,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,930,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,241,293,648 |
25,007,221,360 |
42,488,658,170 |
133,091,506,206 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,830,334,226 |
24,621,102,823 |
37,689,378,414 |
58,361,420,056 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
320,327,864 |
247,166,400 |
4,588,788,505 |
74,242,217,750 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
331,958,922 |
138,952,137 |
210,491,251 |
487,868,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-241,327,364 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
375,445,246 |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
375,445,246 |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
322,180,833 |
280,005,986 |
153,782,992 |
198,382,658 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
322,180,833 |
280,005,986 |
153,782,992 |
198,382,658 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
575,837,593,506 |
540,541,342,819 |
513,199,834,898 |
496,118,548,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
555,143,541,833 |
519,831,733,705 |
484,539,444,912 |
448,888,605,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
555,124,875,178 |
519,830,067,050 |
484,539,444,912 |
448,888,605,130 |
|
- Nguyên giá |
803,010,013,999 |
803,775,720,049 |
804,541,559,454 |
805,085,502,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-247,885,138,821 |
-283,945,652,999 |
-320,002,114,542 |
-356,196,897,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,666,655 |
1,666,655 |
|
|
|
- Nguyên giá |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,659,662 |
-227,659,662 |
-229,326,317 |
-229,326,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,030,311,049 |
17,114,035,764 |
17,259,885,764 |
22,263,978,144 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,030,311,049 |
17,114,035,764 |
17,259,885,764 |
22,263,978,144 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,663,740,624 |
3,595,573,350 |
11,400,504,222 |
24,965,965,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,663,740,624 |
3,595,573,350 |
11,400,504,222 |
24,965,965,563 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
606,296,359,251 |
586,247,492,135 |
588,798,543,171 |
641,895,713,359 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
265,625,897,552 |
236,185,422,301 |
206,352,688,704 |
206,046,534,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,045,897,552 |
44,131,422,301 |
57,110,688,704 |
68,264,834,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,817,284,419 |
3,511,600,949 |
2,649,827,682 |
3,109,790,997 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,129,156,677 |
8,411,966,942 |
7,340,854,262 |
5,712,946,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
774,056,822 |
733,114,330 |
802,249,462 |
772,359,446 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
350,460,493 |
611,506,990 |
166,324,273 |
352,280,507 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,074,467 |
19,918,268 |
2,047,678,055 |
740,872,216 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,500,000,000 |
29,526,000,000 |
42,812,000,000 |
54,812,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,443,864,674 |
1,317,314,822 |
1,291,754,970 |
2,764,584,350 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
230,580,000,000 |
192,054,000,000 |
149,242,000,000 |
137,781,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
230,580,000,000 |
192,054,000,000 |
149,242,000,000 |
137,781,700,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,670,461,699 |
350,062,069,834 |
382,445,854,467 |
435,849,179,309 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,670,461,699 |
350,062,069,834 |
382,445,854,467 |
435,849,179,309 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,569,917,305 |
55,050,461,699 |
64,442,069,834 |
95,206,665,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,480,544,394 |
9,391,608,135 |
32,383,784,633 |
55,022,514,074 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,380,403,108 |
9,391,608,135 |
31,846,894,248 |
55,022,514,074 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,100,141,286 |
|
536,890,385 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
606,296,359,251 |
586,247,492,135 |
588,798,543,171 |
641,895,713,359 |
|