TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,056,906,523 |
46,132,054,743 |
48,069,594,524 |
44,481,896,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,864,354,987 |
20,117,378,441 |
29,195,458,974 |
2,516,727,177 |
|
1. Tiền |
8,864,354,987 |
20,117,378,441 |
29,195,458,974 |
2,516,727,177 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
29,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
29,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,291,512,429 |
25,278,562,707 |
18,298,603,627 |
12,221,634,235 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,690,463,891 |
24,621,102,823 |
17,644,701,879 |
11,620,078,357 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
320,327,864 |
488,493,764 |
392,755,837 |
189,131,202 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
522,048,038 |
410,293,484 |
261,057,296 |
412,424,676 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-241,327,364 |
-241,327,364 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
88,615 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
453,029,529 |
453,029,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
453,029,529 |
453,029,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
448,009,578 |
283,084,066 |
112,002,394 |
280,005,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
280,005,986 |
112,002,394 |
280,005,986 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,078,080 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
448,009,578 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
548,770,558,905 |
539,578,064,492 |
531,469,810,610 |
522,723,830,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
528,194,917,781 |
519,045,955,378 |
510,814,915,704 |
501,877,241,653 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
528,189,001,126 |
519,044,288,723 |
510,814,499,049 |
501,877,241,654 |
|
- Nguyên giá |
803,618,013,999 |
803,651,741,272 |
803,775,720,049 |
803,852,992,776 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,429,012,873 |
-284,607,452,549 |
-292,961,221,000 |
-301,975,751,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,916,655 |
1,666,655 |
416,655 |
|
|
- Nguyên giá |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,409,662 |
-227,659,662 |
-228,909,662 |
-229,326,318 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,114,035,764 |
17,114,035,764 |
17,114,035,764 |
17,259,885,764 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,114,035,764 |
17,114,035,764 |
17,114,035,764 |
17,259,885,764 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,461,605,360 |
3,418,073,350 |
3,540,859,142 |
3,586,702,630 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,461,605,360 |
3,418,073,350 |
3,540,859,142 |
3,586,702,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
595,827,465,428 |
585,710,119,235 |
579,539,405,134 |
567,205,726,974 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
256,211,684,440 |
236,180,994,893 |
225,170,486,442 |
218,095,400,774 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,631,684,440 |
46,126,994,893 |
33,116,486,442 |
57,223,400,774 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,577,136,919 |
3,511,600,949 |
2,292,917,981 |
2,484,830,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,390,539,717 |
8,302,728,927 |
2,900,135,765 |
1,659,694,959 |
|
4. Phải trả người lao động |
768,764,456 |
631,468,828 |
737,923,052 |
713,802,338 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
469,506,849 |
752,963,099 |
328,050,739 |
328,050,739 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,041,714 |
19,918,268 |
20,534,046 |
24,487,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,000,000,000 |
31,526,000,000 |
25,526,000,000 |
50,708,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,382,314,822 |
1,310,924,859 |
1,304,534,896 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
1,393,694,785 |
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
218,580,000,000 |
190,054,000,000 |
192,054,000,000 |
160,872,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
218,580,000,000 |
190,054,000,000 |
192,054,000,000 |
160,872,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,615,780,988 |
349,529,124,342 |
354,368,918,692 |
349,110,326,200 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
339,615,780,988 |
349,529,124,342 |
354,368,918,692 |
349,110,326,200 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,050,461,699 |
55,050,461,699 |
55,050,461,699 |
64,442,069,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,054,680,711 |
8,858,662,643 |
13,698,456,993 |
-951,743,634 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,054,680,711 |
9,913,343,354 |
4,306,848,858 |
-5,258,592,492 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-1,054,680,711 |
9,391,608,135 |
4,306,848,858 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
595,827,465,428 |
585,710,119,235 |
579,539,405,134 |
567,205,726,974 |
|