TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,427,620,996 |
30,441,323,584 |
31,013,331,126 |
25,063,342,127 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,928,979,230 |
11,489,825,091 |
9,887,326,845 |
1,154,006,565 |
|
1. Tiền |
15,928,979,230 |
11,489,825,091 |
9,887,326,845 |
1,154,006,565 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,579,071,155 |
18,253,872,414 |
20,622,481,692 |
22,928,538,181 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,768,425,308 |
17,830,334,226 |
20,023,483,836 |
22,076,900,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,370,230,864 |
320,327,864 |
320,327,873 |
556,967,864 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
535,997,347 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,681,742,347 |
344,537,688 |
519,997,347 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-241,327,364 |
-241,327,364 |
-241,327,364 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-241,327,364 |
|
IV. Hàng tồn kho |
404,081,278 |
375,445,246 |
374,650,256 |
364,784,211 |
|
1. Hàng tồn kho |
404,081,278 |
375,445,246 |
374,650,256 |
364,784,211 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
515,489,333 |
322,180,833 |
128,872,333 |
616,013,170 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
616,013,170 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
515,489,333 |
322,180,833 |
128,872,333 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
578,297,717,168 |
575,874,455,138 |
566,581,876,996 |
557,330,999,155 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
557,540,737,247 |
555,181,567,606 |
545,959,888,156 |
536,779,868,614 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
557,517,820,592 |
555,162,900,951 |
545,945,471,501 |
536,769,701,959 |
|
- Nguyên giá |
796,368,782,270 |
803,010,013,999 |
803,010,013,999 |
803,010,013,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,850,961,678 |
-247,847,113,048 |
-257,064,542,498 |
-266,240,312,040 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,916,655 |
18,666,655 |
14,416,655 |
10,166,655 |
|
- Nguyên giá |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-206,409,662 |
-210,659,662 |
-214,909,662 |
-219,159,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,030,311,049 |
17,030,311,049 |
17,030,311,049 |
17,030,311,049 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
17,030,311,049 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,030,311,049 |
17,030,311,049 |
17,030,311,049 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,726,668,872 |
3,662,576,483 |
3,591,677,791 |
3,520,819,492 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,726,668,872 |
3,662,576,483 |
3,591,677,791 |
3,520,819,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
635,725,338,164 |
606,315,778,722 |
597,595,208,122 |
582,394,341,282 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
283,441,905,512 |
265,591,321,173 |
259,934,550,496 |
257,146,152,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,384,329,754 |
35,011,321,173 |
35,354,550,496 |
38,566,152,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,890,010,973 |
2,817,284,419 |
2,237,685,981 |
26,700,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
3,522,114,565 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,233,530,251 |
5,114,098,732 |
4,427,406,328 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
687,088,094 |
774,056,822 |
695,989,362 |
4,043,517,575 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,502,227,166 |
342,147,993 |
554,937,016 |
656,767,484 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,221,644,993 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,131,723 |
19,868,533 |
30,057,098 |
22,023,467 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,522,424,242 |
24,500,000,000 |
26,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
1,514,917,305 |
1,443,864,674 |
1,408,474,711 |
1,400,084,748 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,057,575,758 |
230,580,000,000 |
224,580,000,000 |
218,580,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
218,580,000,000 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
236,057,575,758 |
230,580,000,000 |
224,580,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
352,283,432,652 |
340,724,457,549 |
337,660,657,626 |
325,248,188,450 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
352,283,432,652 |
340,724,457,549 |
337,660,657,626 |
325,248,188,450 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
55,050,461,699 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,569,917,305 |
15,569,917,305 |
15,569,917,305 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
-15,422,273,249 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,093,515,347 |
39,534,540,244 |
36,470,740,321 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,993,374,061 |
5,434,398,958 |
-3,009,804,073 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,100,141,286 |
34,100,141,286 |
39,480,544,394 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
635,725,338,164 |
606,315,778,722 |
597,595,208,122 |
582,394,341,282 |
|