MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,769,749,302 21,672,890,623 21,232,284,345 57,427,620,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,147,573,220 852,050,274 5,890,196,895 15,928,979,230
1. Tiền 8,147,573,220 852,050,274 5,890,196,895 15,928,979,230
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,025,784,994 20,321,103,511 14,311,612,919 40,579,071,155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,539,672,698 16,816,986,548 11,008,441,072 37,768,425,308
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 411,765,697 1,824,432,864 1,782,232,864 1,370,230,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 315,673,963 1,921,011,463 1,762,266,347 1,681,742,347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -241,327,364 -241,327,364 -241,327,364 -241,327,364
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 274,210,255 274,210,255 321,676,698 404,081,278
1. Hàng tồn kho 274,210,255 274,210,255 321,676,698 404,081,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 322,180,833 225,526,583 708,797,833 515,489,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 322,180,833 225,526,583 708,797,833 515,489,333
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 600,928,940,332 591,941,807,199 583,210,634,253 578,297,717,168
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 584,025,275,615 575,120,908,593 566,448,060,201 557,540,737,247
1. Tài sản cố định hữu hình 583,989,608,960 575,089,491,938 566,420,893,546 557,517,820,592
- Nguyên giá 796,136,419,978 796,136,419,978 796,368,782,270 796,368,782,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -212,146,811,018 -221,046,928,040 -229,947,888,724 -238,850,961,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,666,655 31,416,655 27,166,655 22,916,655
- Nguyên giá 229,326,317 229,326,317 229,326,317 229,326,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,659,662 -197,909,662 -202,159,662 -206,409,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,997,833,776 12,997,833,776 13,015,833,776 17,030,311,049
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,997,833,776 12,997,833,776 13,015,833,776 17,030,311,049
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,905,830,941 3,823,064,830 3,746,740,276 3,726,668,872
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,905,830,941 3,823,064,830 3,746,740,276 3,726,668,872
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 625,698,689,634 613,614,697,822 604,442,918,598 635,725,338,164
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 287,278,012,166 274,691,100,125 275,580,079,325 283,441,905,512
I. Nợ ngắn hạn 217,541,077,505 167,079,165,464 72,616,079,325 47,384,329,754
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,244,137,996 2,627,890,337 3,342,717,372 5,890,010,973
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,743,034,385 4,004,835,996 4,227,250,150 10,233,530,251
4. Phải trả người lao động 696,096,349 1,477,931,973 1,319,326,060 687,088,094
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,789,938,939 3,026,733,342 2,338,747,999 2,502,227,166
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,381,183 220,203,527 219,120,439 34,131,723
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 201,706,571,348 155,451,652,984 59,616,000,000 26,522,424,242
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá 269,917,305 269,917,305 1,552,917,305 1,514,917,305
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,736,934,661 107,611,934,661 202,964,000,000 236,057,575,758
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,736,934,661 107,611,934,661 202,964,000,000 236,057,575,758
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 338,420,677,468 338,923,597,697 328,862,839,273 352,283,432,652
I. Vốn chủ sở hữu 338,420,677,468 338,923,597,697 328,862,839,273 352,283,432,652
1. Vốn góp của chủ sở hữu 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 569,917,305 569,917,305 15,569,917,305 15,569,917,305
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,230,760,163 52,733,680,392 27,672,921,968 51,093,515,347
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,819,459,584 61,787,539,411 -6,427,219,318 16,993,374,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,411,300,579 -9,053,859,019 34,100,141,286 34,100,141,286
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 625,698,689,634 613,614,697,822 604,442,918,598 635,725,338,164
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.