MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,230,573,337 27,702,978,239 30,512,014,486 43,787,767,122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,410,034,785 3,732,235,816 5,777,507,634 11,691,611,202
1. Tiền 3,410,034,785 3,732,235,816 5,777,507,634 11,691,611,202
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,313,739,830 23,247,533,181 23,957,817,341 31,305,947,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,110,702,526 22,153,324,027 22,740,798,795 30,756,443,823
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 921,344,326 921,344,826 907,144,926 456,985,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 423,556,192 414,191,692 551,200,984 333,844,963
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -141,863,214 -241,327,364 -241,327,364 -241,327,364
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 184,069,788 403,444,788 453,263,455 660,091,078
1. Hàng tồn kho 403,444,788 453,263,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 322,728,934 319,764,454 323,426,056 130,117,556
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 322,180,833
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 548,101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 190,892,121 1,245,223 1,245,223
5. Tài sản ngắn hạn khác 128,872,333 322,180,833 128,872,333
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 636,096,795,607 627,107,193,111 618,298,158,552 609,445,072,676
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 618,995,989,150 610,084,339,448 601,352,161,968 592,448,978,194
1. Tài sản cố định hữu hình 618,927,989,863 610,028,256,477 601,307,995,313 592,409,061,539
- Nguyên giá 795,480,339,978 795,480,339,978 795,662,339,978 795,662,339,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -176,552,350,115 -185,452,083,501 -194,354,344,665 -203,253,278,439
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,999,287 56,082,971 44,166,655 39,916,655
- Nguyên giá 229,326,317 229,326,317 229,326,317 229,326,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,327,030 -173,243,346 -185,159,662 -189,409,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,997,833,776 12,997,833,776 12,997,833,776 12,997,833,776
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,997,833,776 12,997,833,776 12,997,833,776 12,997,833,776
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,102,972,681 4,025,019,887 3,948,162,808 3,998,260,706
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,102,972,681 4,025,019,887 3,948,162,808 3,998,260,706
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 660,327,368,944 654,810,171,350 648,810,173,038 653,232,839,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 367,956,772,973 363,683,569,279 355,584,771,479 337,631,621,914
I. Nợ ngắn hạn 269,348,105,836 329,674,902,142 274,938,450,518 258,485,300,953
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,071,365,646 6,529,226,124 6,571,491,584 3,525,034,919
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,471,631,841 2,233,972,883 3,348,358,930 8,991,186,509
4. Phải trả người lao động 1,786,375,427 2,059,184,443 1,225,349,336 734,346,380
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,180,464,792 5,619,429,990 2,938,453,080 1,108,435,688
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 248,268,130 250,975,086 230,420,491 87,233,240
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 248,590,000,000 312,982,113,616 260,344,459,792 243,769,146,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá 279,917,305 269,917,305
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 98,608,667,137 34,008,667,137 80,646,320,961 79,146,320,961
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,008,667,137 80,646,320,961 79,146,320,961
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 292,370,595,971 291,126,602,071 293,225,401,559 315,601,217,884
I. Vốn chủ sở hữu 292,370,595,971 291,126,602,071 293,225,401,559 315,601,217,884
1. Vốn góp của chủ sở hữu 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 569,917,305 569,917,305
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,750,595,971 5,506,602,071 7,035,484,254 29,411,300,579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,724,698,329 -192,570,982 1,336,311,201 23,251,863,173
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,475,294,300 5,699,173,053 5,699,173,053 6,159,437,406
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 660,327,368,944 654,810,171,350 648,810,173,038 653,232,839,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.