TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,230,573,337 |
27,702,978,239 |
30,512,014,486 |
43,787,767,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,410,034,785 |
3,732,235,816 |
5,777,507,634 |
11,691,611,202 |
|
1. Tiền |
3,410,034,785 |
3,732,235,816 |
5,777,507,634 |
11,691,611,202 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,313,739,830 |
23,247,533,181 |
23,957,817,341 |
31,305,947,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,110,702,526 |
22,153,324,027 |
22,740,798,795 |
30,756,443,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
921,344,326 |
921,344,826 |
907,144,926 |
456,985,864 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
423,556,192 |
414,191,692 |
551,200,984 |
333,844,963 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-141,863,214 |
-241,327,364 |
-241,327,364 |
-241,327,364 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,069,788 |
403,444,788 |
453,263,455 |
660,091,078 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
403,444,788 |
453,263,455 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
322,728,934 |
319,764,454 |
323,426,056 |
130,117,556 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
322,180,833 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
548,101 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
190,892,121 |
1,245,223 |
1,245,223 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
128,872,333 |
322,180,833 |
128,872,333 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
636,096,795,607 |
627,107,193,111 |
618,298,158,552 |
609,445,072,676 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
618,995,989,150 |
610,084,339,448 |
601,352,161,968 |
592,448,978,194 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
618,927,989,863 |
610,028,256,477 |
601,307,995,313 |
592,409,061,539 |
|
- Nguyên giá |
795,480,339,978 |
795,480,339,978 |
795,662,339,978 |
795,662,339,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-176,552,350,115 |
-185,452,083,501 |
-194,354,344,665 |
-203,253,278,439 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,999,287 |
56,082,971 |
44,166,655 |
39,916,655 |
|
- Nguyên giá |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,327,030 |
-173,243,346 |
-185,159,662 |
-189,409,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,997,833,776 |
12,997,833,776 |
12,997,833,776 |
12,997,833,776 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,997,833,776 |
12,997,833,776 |
12,997,833,776 |
12,997,833,776 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,102,972,681 |
4,025,019,887 |
3,948,162,808 |
3,998,260,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,102,972,681 |
4,025,019,887 |
3,948,162,808 |
3,998,260,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
660,327,368,944 |
654,810,171,350 |
648,810,173,038 |
653,232,839,798 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
367,956,772,973 |
363,683,569,279 |
355,584,771,479 |
337,631,621,914 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
269,348,105,836 |
329,674,902,142 |
274,938,450,518 |
258,485,300,953 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,071,365,646 |
6,529,226,124 |
6,571,491,584 |
3,525,034,919 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,471,631,841 |
2,233,972,883 |
3,348,358,930 |
8,991,186,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,786,375,427 |
2,059,184,443 |
1,225,349,336 |
734,346,380 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,180,464,792 |
5,619,429,990 |
2,938,453,080 |
1,108,435,688 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
248,268,130 |
250,975,086 |
230,420,491 |
87,233,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
248,590,000,000 |
312,982,113,616 |
260,344,459,792 |
243,769,146,912 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
279,917,305 |
269,917,305 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,608,667,137 |
34,008,667,137 |
80,646,320,961 |
79,146,320,961 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
34,008,667,137 |
80,646,320,961 |
79,146,320,961 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,370,595,971 |
291,126,602,071 |
293,225,401,559 |
315,601,217,884 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,370,595,971 |
291,126,602,071 |
293,225,401,559 |
315,601,217,884 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
569,917,305 |
569,917,305 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,750,595,971 |
5,506,602,071 |
7,035,484,254 |
29,411,300,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,724,698,329 |
-192,570,982 |
1,336,311,201 |
23,251,863,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,475,294,300 |
5,699,173,053 |
5,699,173,053 |
6,159,437,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
660,327,368,944 |
654,810,171,350 |
648,810,173,038 |
653,232,839,798 |
|