1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,627,614,334,288 |
|
|
4,776,170,774,257 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
162,160,518 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,627,614,334,288 |
|
|
4,776,008,613,739 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,042,644,084,753 |
|
|
1,865,747,663,969 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,584,970,249,535 |
|
|
2,910,260,949,770 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,523,311,764 |
|
|
6,148,993,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,644,383,325 |
|
|
15,533,851,854 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,057,362,905 |
|
|
14,569,223,271 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,591,171,281 |
|
|
-699,584,146 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,160,869,406,731 |
|
|
2,218,827,599,116 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
172,417,548,023 |
|
|
304,978,094,230 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
277,153,394,501 |
|
|
376,370,814,194 |
|
12. Thu nhập khác |
26,717,889,149 |
|
|
33,144,055,525 |
|
13. Chi phí khác |
12,478,304,912 |
|
|
10,494,127,918 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,239,584,237 |
|
|
22,649,927,607 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
291,392,978,738 |
|
|
399,020,741,801 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
65,857,523,579 |
|
|
79,773,421,830 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,900,803,816 |
|
|
-2,196,662,298 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
229,436,258,975 |
|
|
321,443,982,269 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
230,258,820,145 |
|
|
321,927,258,149 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-822,561,170 |
|
|
-483,275,880 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
36,887 |
|
|
42,485 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
28,522 |
|
|
|
|