MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thương mại Dịch vụ Cổng Vàng (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 460,478,448,287 1,061,338,481,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,715,427,682 280,141,429,087
1. Tiền 69,715,427,682 150,041,429,087
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 130,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 11,644,690,324
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 11,644,690,324
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,983,505,455 216,227,767,127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,863,532,354 36,792,752,922
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,293,182,817 67,080,032,169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,902,277,315
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 77,893,729,074 104,344,592,885
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,080,151,537 -257,299,999
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,212,747 365,411,835
IV. Hàng tồn kho 194,283,071,318 488,633,108,198
1. Hàng tồn kho 194,777,071,318 489,114,437,195
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -494,000,000 -481,328,997
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,496,443,832 64,691,486,448
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,775,412,091 59,934,719,493
2. Thuế GTGT được khấu trừ 719,897,741 4,756,766,955
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,134,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 714,864,985,063 1,109,469,224,752
I. Các khoản phải thu dài hạn 163,972,961,123 165,988,719,407
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 94,063,876,356 19,801,887,006
6. Phải thu dài hạn khác 69,909,084,767 146,186,832,401
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,277,599,087 170,151,182,777
1. Tài sản cố định hữu hình 73,379,567,799 163,573,613,187
- Nguyên giá 120,910,168,422 308,233,585,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,530,600,623 -144,659,972,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,898,031,288 6,577,569,590
- Nguyên giá 10,665,572,880 18,360,863,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,767,541,592 -11,783,293,584
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,328,829,448 65,159,691,300
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,328,829,448 65,159,691,300
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,743,491,281 9,686,778,361
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,743,491,281 9,686,778,361
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 426,542,104,124 698,482,852,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 397,525,996,353 682,484,877,834
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,486,841,768
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 23,529,266,003 15,997,975,073
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,175,343,433,350 2,170,807,705,936
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 598,540,596,369 954,164,381,860
I. Nợ ngắn hạn 417,830,364,826 938,057,053,456
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,716,696,707 225,366,221,624
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,946,090,760 7,108,777,442
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,459,731,349 65,864,655,431
4. Phải trả người lao động 109,072,631,350 176,060,372,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,689,809,908 50,054,346,866
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,237,017,076 4,817,122,757
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,708,387,676 42,074,208,678
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 366,711,348,334
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 180,710,231,543 16,107,328,404
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 154,974,193,591 11,902,365,381
9. Trái phiếu chuyển đổi 24,150,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,586,037,952 4,204,963,023
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 576,802,836,981 1,216,643,324,076
I. Vốn chủ sở hữu 576,802,836,981 1,216,643,324,076
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,877,500,000 76,341,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 62,835,000,000 76,341,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi 42,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,694,373,400 -71,626,428,562
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -47,145,803,798
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 510,116,036,566 1,252,214,727,879
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 230,258,820,145 321,927,258,149
- LNST chưa phân phối kỳ này 279,857,216,421 930,287,469,730
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 114,927,015 6,859,588,557
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,175,343,433,350 2,170,807,705,936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.