TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
460,478,448,287 |
|
|
1,061,338,481,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,715,427,682 |
|
|
280,141,429,087 |
|
1. Tiền |
69,715,427,682 |
|
|
150,041,429,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
|
|
130,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
11,644,690,324 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
|
11,644,690,324 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,983,505,455 |
|
|
216,227,767,127 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,863,532,354 |
|
|
36,792,752,922 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,293,182,817 |
|
|
67,080,032,169 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
2,902,277,315 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,893,729,074 |
|
|
104,344,592,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,080,151,537 |
|
|
-257,299,999 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,212,747 |
|
|
365,411,835 |
|
IV. Hàng tồn kho |
194,283,071,318 |
|
|
488,633,108,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
194,777,071,318 |
|
|
489,114,437,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-494,000,000 |
|
|
-481,328,997 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,496,443,832 |
|
|
64,691,486,448 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,775,412,091 |
|
|
59,934,719,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
719,897,741 |
|
|
4,756,766,955 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,134,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
714,864,985,063 |
|
|
1,109,469,224,752 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
163,972,961,123 |
|
|
165,988,719,407 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
94,063,876,356 |
|
|
19,801,887,006 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
69,909,084,767 |
|
|
146,186,832,401 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,277,599,087 |
|
|
170,151,182,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,379,567,799 |
|
|
163,573,613,187 |
|
- Nguyên giá |
120,910,168,422 |
|
|
308,233,585,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,530,600,623 |
|
|
-144,659,972,399 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,898,031,288 |
|
|
6,577,569,590 |
|
- Nguyên giá |
10,665,572,880 |
|
|
18,360,863,174 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,767,541,592 |
|
|
-11,783,293,584 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,328,829,448 |
|
|
65,159,691,300 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,328,829,448 |
|
|
65,159,691,300 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,743,491,281 |
|
|
9,686,778,361 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,743,491,281 |
|
|
9,686,778,361 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
426,542,104,124 |
|
|
698,482,852,907 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
397,525,996,353 |
|
|
682,484,877,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,486,841,768 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
23,529,266,003 |
|
|
15,997,975,073 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,175,343,433,350 |
|
|
2,170,807,705,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
598,540,596,369 |
|
|
954,164,381,860 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
417,830,364,826 |
|
|
938,057,053,456 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,716,696,707 |
|
|
225,366,221,624 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,946,090,760 |
|
|
7,108,777,442 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,459,731,349 |
|
|
65,864,655,431 |
|
4. Phải trả người lao động |
109,072,631,350 |
|
|
176,060,372,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,689,809,908 |
|
|
50,054,346,866 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,237,017,076 |
|
|
4,817,122,757 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,708,387,676 |
|
|
42,074,208,678 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
366,711,348,334 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,710,231,543 |
|
|
16,107,328,404 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
154,974,193,591 |
|
|
11,902,365,381 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
24,150,000,000 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,586,037,952 |
|
|
4,204,963,023 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
576,802,836,981 |
|
|
1,216,643,324,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
576,802,836,981 |
|
|
1,216,643,324,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
62,877,500,000 |
|
|
76,341,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
62,835,000,000 |
|
|
76,341,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
42,500,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,694,373,400 |
|
|
-71,626,428,562 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-47,145,803,798 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
510,116,036,566 |
|
|
1,252,214,727,879 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
230,258,820,145 |
|
|
321,927,258,149 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
279,857,216,421 |
|
|
930,287,469,730 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
114,927,015 |
|
|
6,859,588,557 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,175,343,433,350 |
|
|
2,170,807,705,936 |
|