1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
367,043,331,812 |
400,740,868,923 |
394,472,418,111 |
369,209,927,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
483,807,387 |
2,554,047,483 |
5,367,541,130 |
4,392,616,913 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
366,559,524,425 |
398,186,821,440 |
389,104,876,981 |
364,817,310,411 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
267,487,266,280 |
288,063,752,705 |
283,656,606,257 |
247,040,690,456 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,072,258,145 |
110,123,068,735 |
105,448,270,724 |
117,776,619,955 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
331,219,305 |
2,248,750,909 |
5,111,869,306 |
7,266,230,816 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,143,733,865 |
1,037,859,656 |
1,147,497,932 |
1,394,042,391 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,968,726,952 |
998,820,042 |
851,611,090 |
1,043,468,944 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,078,710,539 |
23,406,011,879 |
23,934,675,456 |
23,338,144,257 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,708,852,539 |
31,009,704,061 |
29,847,560,315 |
31,403,891,955 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,472,180,507 |
56,918,244,048 |
55,630,406,327 |
68,906,772,168 |
|
12. Thu nhập khác |
4,808,579,894 |
38,947,907,099 |
138,812,689 |
54,945,587 |
|
13. Chi phí khác |
|
56,488,053 |
205,737,834 |
2,797,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,808,579,894 |
38,891,419,046 |
-66,925,145 |
52,148,587 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,280,760,401 |
95,809,663,094 |
55,563,481,182 |
68,958,920,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,831,888,921 |
19,192,438,230 |
11,577,201,815 |
14,119,781,129 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,448,871,480 |
76,617,224,864 |
43,986,279,367 |
54,839,139,626 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,448,871,480 |
76,617,224,864 |
43,986,279,367 |
54,839,139,626 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,256 |
8,513 |
4,887 |
6,247 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|