MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 367,043,331,812 400,740,868,923 394,472,418,111 369,209,927,324
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 483,807,387 2,554,047,483 5,367,541,130 4,392,616,913
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 366,559,524,425 398,186,821,440 389,104,876,981 364,817,310,411
4. Giá vốn hàng bán 267,487,266,280 288,063,752,705 283,656,606,257 247,040,690,456
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 99,072,258,145 110,123,068,735 105,448,270,724 117,776,619,955
6. Doanh thu hoạt động tài chính 331,219,305 2,248,750,909 5,111,869,306 7,266,230,816
7. Chi phí tài chính 3,143,733,865 1,037,859,656 1,147,497,932 1,394,042,391
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,968,726,952 998,820,042 851,611,090 1,043,468,944
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,078,710,539 23,406,011,879 23,934,675,456 23,338,144,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,708,852,539 31,009,704,061 29,847,560,315 31,403,891,955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,472,180,507 56,918,244,048 55,630,406,327 68,906,772,168
12. Thu nhập khác 4,808,579,894 38,947,907,099 138,812,689 54,945,587
13. Chi phí khác 56,488,053 205,737,834 2,797,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,808,579,894 38,891,419,046 -66,925,145 52,148,587
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,280,760,401 95,809,663,094 55,563,481,182 68,958,920,755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,831,888,921 19,192,438,230 11,577,201,815 14,119,781,129
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,448,871,480 76,617,224,864 43,986,279,367 54,839,139,626
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 42,448,871,480 76,617,224,864 43,986,279,367 54,839,139,626
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,256 8,513 4,887 6,247
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.