MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,676,931,430 220,466,932,989 268,102,648,632 293,693,202,316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,172,940,705 104,327,759,971 162,643,843,709 158,742,967,590
1. Tiền 31,422,940,705 71,886,884,397 57,121,129,490 45,742,967,590
2. Các khoản tương đương tiền 24,750,000,000 32,440,875,574 105,522,714,219 113,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,568,857,157 50,060,939,237 22,302,466,938 42,677,896,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,428,677,818 43,199,376,281 21,923,346,340 33,814,549,342
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,222,714,644 3,547,841,108 2,134,288,623 8,696,770,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,064,491,141 6,357,357,542 585,002,737 2,509,354,918
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,147,026,446 -3,043,635,694 -2,340,170,762 -2,342,778,357
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,395,522,984 65,224,986,428 82,578,091,698 77,210,956,018
1. Hàng tồn kho 53,289,909,683 73,116,133,062 95,862,750,929 89,712,072,527
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,894,386,699 -7,891,146,634 -13,284,659,231 -12,501,116,509
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,539,610,584 853,247,353 578,246,287 5,061,381,816
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,200,000 16,000,000 16,500,000 4,803,071,891
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,348,871,454 388,065,031 544,586,420 258,309,925
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,162,539,130 449,182,322 17,159,867
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,832,096,563 98,328,123,501 103,243,524,464 104,959,114,827
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,008,380,791 1,121,580,581 1,294,495,885 1,432,296,659
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,008,380,791 1,121,580,581 1,294,495,885 1,432,296,659
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,724,580,796 91,320,762,113 36,076,972,124 37,413,854,570
1. Tài sản cố định hữu hình 64,724,580,796 91,320,762,113 36,076,972,124 37,413,854,570
- Nguyên giá 330,549,859,776 395,023,873,979 317,547,715,865 326,610,873,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -265,825,278,980 -303,703,111,866 -281,470,743,741 -289,197,018,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 142,072,860 104,103,860 104,103,860 104,103,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,072,860 -104,103,860 -104,103,860 -104,103,860
III. Bất động sản đầu tư 6,383,170,727 5,885,780,807 5,388,390,887 4,891,000,967
- Nguyên giá 12,207,837,490 12,207,837,490 12,207,837,490 12,207,837,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,824,666,763 -6,322,056,683 -6,819,446,603 -7,316,836,523
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,715,964,249 4,239,600,000 3,239,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,715,964,249 4,239,600,000 3,239,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,244,065,568 57,982,362,631
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,244,065,568 57,982,362,631
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,509,027,993 318,795,056,490 371,346,173,096 398,652,317,143
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,222,927,480 84,160,658,770 99,940,661,540 97,549,673,764
I. Nợ ngắn hạn 87,765,305,749 82,405,770,459 98,185,773,229 95,970,915,453
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,973,002,648 15,894,482,655 22,244,381,526 18,509,726,152
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,987,072,773 1,829,222,899 2,333,270,499 1,076,548,655
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,552,286,397 5,716,723,839 7,090,697,273 7,013,526,600
4. Phải trả người lao động 14,640,149,305 15,321,107,926 20,026,806,072 11,598,418,649
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,765,186,406 3,487,080,774 2,372,509,007 1,931,246,279
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,238,529,942 8,183,800,982 9,338,352,030 9,936,966,351
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,372,538,894 18,237,393,000 17,801,225,550 26,241,351,495
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 637,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,236,539,384 13,735,958,384 16,341,531,272 19,663,131,272
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,457,621,731 1,754,888,311 1,754,888,311 1,578,758,311
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,457,621,731 1,754,888,311 1,754,888,311 1,578,758,311
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,286,100,513 234,634,397,720 271,405,511,556 301,102,643,379
I. Vốn chủ sở hữu 179,286,100,513 234,634,397,720 271,405,511,556 301,102,643,379
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,305,148,444 8,305,148,444 8,305,148,444 8,226,167,169
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,436,345,621
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,268,945,979 53,373,613,283 106,484,738,147 118,795,738,147
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,712,006,090 82,955,635,993 66,615,624,965 89,517,083,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,967,461,304 70,211,091,207 54,355,539,630 54,801,298,719
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,744,544,786 12,744,544,786 12,260,085,335 34,715,784,965
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,509,027,993 318,795,056,490 371,346,173,096 398,652,317,143
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.