MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,498,792,308 163,676,931,430 220,466,932,989 268,102,648,632
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,127,327,331 56,172,940,705 104,327,759,971 162,643,843,709
1. Tiền 27,177,327,331 31,422,940,705 71,886,884,397 57,121,129,490
2. Các khoản tương đương tiền 10,950,000,000 24,750,000,000 32,440,875,574 105,522,714,219
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,056,982,043 56,568,857,157 50,060,939,237 22,302,466,938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,839,864,335 32,428,677,818 43,199,376,281 21,923,346,340
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,455,074,350 25,222,714,644 3,547,841,108 2,134,288,623
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,732,711,048 1,064,491,141 6,357,357,542 585,002,737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,970,667,690 -2,147,026,446 -3,043,635,694 -2,340,170,762
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,327,854,169 48,395,522,984 65,224,986,428 82,578,091,698
1. Hàng tồn kho 40,560,370,380 53,289,909,683 73,116,133,062 95,862,750,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,232,516,211 -4,894,386,699 -7,891,146,634 -13,284,659,231
V.Tài sản ngắn hạn khác 986,628,765 2,539,610,584 853,247,353 578,246,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,664,664 28,200,000 16,000,000 16,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 853,336,662 1,348,871,454 388,065,031 544,586,420
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,627,439 1,162,539,130 449,182,322 17,159,867
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,803,948,592 104,832,096,563 98,328,123,501 103,243,524,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 878,480,008 1,008,380,791 1,121,580,581 1,294,495,885
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 878,480,008 1,008,380,791 1,121,580,581 1,294,495,885
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,207,337,511 64,724,580,796 91,320,762,113 36,076,972,124
1. Tài sản cố định hữu hình 98,207,337,511 64,724,580,796 91,320,762,113 36,076,972,124
- Nguyên giá 328,582,899,496 330,549,859,776 395,023,873,979 317,547,715,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,375,561,985 -265,825,278,980 -303,703,111,866 -281,470,743,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 142,072,860 142,072,860 104,103,860 104,103,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,072,860 -142,072,860 -104,103,860 -104,103,860
III. Bất động sản đầu tư 6,880,560,647 6,383,170,727 5,885,780,807 5,388,390,887
- Nguyên giá 12,207,837,490 12,207,837,490 12,207,837,490 12,207,837,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,327,276,843 -5,824,666,763 -6,322,056,683 -6,819,446,603
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,114,107,113 32,715,964,249 4,239,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,114,107,113 32,715,964,249 4,239,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,723,463,313 56,244,065,568
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,723,463,313 56,244,065,568
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,302,740,900 268,509,027,993 318,795,056,490 371,346,173,096
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,276,236,232 89,222,927,480 84,160,658,770 99,940,661,540
I. Nợ ngắn hạn 103,604,259,699 87,765,305,749 82,405,770,459 98,185,773,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,894,619,044 23,973,002,648 15,894,482,655 22,244,381,526
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,370,857,893 2,987,072,773 1,829,222,899 2,333,270,499
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,848,795,344 5,552,286,397 5,716,723,839 7,090,697,273
4. Phải trả người lao động 10,712,203,964 14,640,149,305 15,321,107,926 20,026,806,072
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,790,473,677 4,765,186,406 3,487,080,774 2,372,509,007
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,820,140,366 9,238,529,942 8,183,800,982 9,338,352,030
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,778,970,486 16,372,538,894 18,237,393,000 17,801,225,550
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 637,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,388,198,925 10,236,539,384 13,735,958,384 16,341,531,272
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,671,976,533 1,457,621,731 1,754,888,311 1,754,888,311
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,051,805,731 1,457,621,731 1,754,888,311 1,754,888,311
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,620,170,802
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,026,504,668 179,286,100,513 234,634,397,720 271,405,511,556
I. Vốn chủ sở hữu 119,026,504,668 179,286,100,513 234,634,397,720 271,405,511,556
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,305,148,444 8,305,148,444 8,305,148,444 8,305,148,444
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,537,041,970 32,268,945,979 53,373,613,283 106,484,738,147
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,184,314,254 48,712,006,090 82,955,635,993 66,615,624,965
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,554,121,520 35,967,461,304 70,211,091,207 54,355,539,630
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,630,192,734 12,744,544,786 12,744,544,786 12,260,085,335
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,302,740,900 268,509,027,993 318,795,056,490 371,346,173,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.