TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,498,792,308 |
163,676,931,430 |
220,466,932,989 |
268,102,648,632 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,127,327,331 |
56,172,940,705 |
104,327,759,971 |
162,643,843,709 |
|
1. Tiền |
27,177,327,331 |
31,422,940,705 |
71,886,884,397 |
57,121,129,490 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,950,000,000 |
24,750,000,000 |
32,440,875,574 |
105,522,714,219 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,056,982,043 |
56,568,857,157 |
50,060,939,237 |
22,302,466,938 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,839,864,335 |
32,428,677,818 |
43,199,376,281 |
21,923,346,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,455,074,350 |
25,222,714,644 |
3,547,841,108 |
2,134,288,623 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,732,711,048 |
1,064,491,141 |
6,357,357,542 |
585,002,737 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,970,667,690 |
-2,147,026,446 |
-3,043,635,694 |
-2,340,170,762 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,327,854,169 |
48,395,522,984 |
65,224,986,428 |
82,578,091,698 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,560,370,380 |
53,289,909,683 |
73,116,133,062 |
95,862,750,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,232,516,211 |
-4,894,386,699 |
-7,891,146,634 |
-13,284,659,231 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
986,628,765 |
2,539,610,584 |
853,247,353 |
578,246,287 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,664,664 |
28,200,000 |
16,000,000 |
16,500,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
853,336,662 |
1,348,871,454 |
388,065,031 |
544,586,420 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,627,439 |
1,162,539,130 |
449,182,322 |
17,159,867 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,803,948,592 |
104,832,096,563 |
98,328,123,501 |
103,243,524,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
878,480,008 |
1,008,380,791 |
1,121,580,581 |
1,294,495,885 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
878,480,008 |
1,008,380,791 |
1,121,580,581 |
1,294,495,885 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
98,207,337,511 |
64,724,580,796 |
91,320,762,113 |
36,076,972,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,207,337,511 |
64,724,580,796 |
91,320,762,113 |
36,076,972,124 |
|
- Nguyên giá |
328,582,899,496 |
330,549,859,776 |
395,023,873,979 |
317,547,715,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,375,561,985 |
-265,825,278,980 |
-303,703,111,866 |
-281,470,743,741 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
142,072,860 |
142,072,860 |
104,103,860 |
104,103,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,072,860 |
-142,072,860 |
-104,103,860 |
-104,103,860 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,880,560,647 |
6,383,170,727 |
5,885,780,807 |
5,388,390,887 |
|
- Nguyên giá |
12,207,837,490 |
12,207,837,490 |
12,207,837,490 |
12,207,837,490 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,327,276,843 |
-5,824,666,763 |
-6,322,056,683 |
-6,819,446,603 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,114,107,113 |
32,715,964,249 |
|
4,239,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,114,107,113 |
32,715,964,249 |
|
4,239,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,723,463,313 |
|
|
56,244,065,568 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,723,463,313 |
|
|
56,244,065,568 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
228,302,740,900 |
268,509,027,993 |
318,795,056,490 |
371,346,173,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,276,236,232 |
89,222,927,480 |
84,160,658,770 |
99,940,661,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,604,259,699 |
87,765,305,749 |
82,405,770,459 |
98,185,773,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,894,619,044 |
23,973,002,648 |
15,894,482,655 |
22,244,381,526 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,370,857,893 |
2,987,072,773 |
1,829,222,899 |
2,333,270,499 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,848,795,344 |
5,552,286,397 |
5,716,723,839 |
7,090,697,273 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,712,203,964 |
14,640,149,305 |
15,321,107,926 |
20,026,806,072 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,790,473,677 |
4,765,186,406 |
3,487,080,774 |
2,372,509,007 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,820,140,366 |
9,238,529,942 |
8,183,800,982 |
9,338,352,030 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,778,970,486 |
16,372,538,894 |
18,237,393,000 |
17,801,225,550 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
637,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,388,198,925 |
10,236,539,384 |
13,735,958,384 |
16,341,531,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,671,976,533 |
1,457,621,731 |
1,754,888,311 |
1,754,888,311 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,051,805,731 |
1,457,621,731 |
1,754,888,311 |
1,754,888,311 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,620,170,802 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,026,504,668 |
179,286,100,513 |
234,634,397,720 |
271,405,511,556 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,026,504,668 |
179,286,100,513 |
234,634,397,720 |
271,405,511,556 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,305,148,444 |
8,305,148,444 |
8,305,148,444 |
8,305,148,444 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,537,041,970 |
32,268,945,979 |
53,373,613,283 |
106,484,738,147 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,184,314,254 |
48,712,006,090 |
82,955,635,993 |
66,615,624,965 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,554,121,520 |
35,967,461,304 |
70,211,091,207 |
54,355,539,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,630,192,734 |
12,744,544,786 |
12,744,544,786 |
12,260,085,335 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
228,302,740,900 |
268,509,027,993 |
318,795,056,490 |
371,346,173,096 |
|