MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,191,361,008 64,904,925,575 62,071,869,811 45,195,675,466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,191,361,008 64,904,925,575 62,071,869,811 45,195,675,466
4. Giá vốn hàng bán 46,852,558,742 46,436,000,123 44,416,555,496 31,940,929,095
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,338,802,266 18,468,925,452 17,655,314,315 13,254,746,371
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,555,287 2,139,690 2,868,145 2,152,716
7. Chi phí tài chính 73,530,919 62,824,452 143,626,629 329,369,628
- Trong đó: Chi phí lãi vay 73,530,919 62,824,452 143,626,629 329,369,628
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,045,844,456 7,792,484,475 7,454,908,722 6,292,332,407
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,068,886,526 3,769,191,067 4,146,121,671 3,168,829,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,154,095,652 6,846,565,148 5,913,525,438 3,466,367,983
12. Thu nhập khác 41,503,577 1,160,038,056 1,209,900
13. Chi phí khác 16,523,458 37,067,863 1,271,354,669 63,204,184
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,980,119 -37,067,863 -111,316,613 -61,994,284
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,179,075,771 6,809,497,285 5,802,208,825 3,404,373,699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,897,573,892 1,293,941,530 1,132,704,893 672,631,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,281,501,879 5,515,555,755 4,669,503,932 2,731,742,401
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,281,501,879 5,515,555,755 4,669,503,932 2,731,742,401
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,215 810 588 401
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.