1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,130,132,706 |
44,341,294,329 |
69,191,361,008 |
64,904,925,575 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,130,132,706 |
44,341,294,329 |
69,191,361,008 |
64,904,925,575 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,907,426,608 |
30,790,650,418 |
46,852,558,742 |
46,436,000,123 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,222,706,098 |
13,550,643,911 |
22,338,802,266 |
18,468,925,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,628,319 |
18,805,184 |
3,555,287 |
2,139,690 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
144,162,431 |
73,530,919 |
62,824,452 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
144,162,431 |
73,530,919 |
62,824,452 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,013,039,611 |
6,387,320,523 |
9,045,844,456 |
7,792,484,475 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,778,058,995 |
3,874,798,935 |
3,068,886,526 |
3,769,191,067 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,485,235,811 |
3,163,167,206 |
10,154,095,652 |
6,846,565,148 |
|
12. Thu nhập khác |
198,592,699 |
10,372 |
41,503,577 |
|
|
13. Chi phí khác |
70,301,605 |
26,887,894 |
16,523,458 |
37,067,863 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
128,291,094 |
-26,877,522 |
24,980,119 |
-37,067,863 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,613,526,905 |
3,136,289,684 |
10,179,075,771 |
6,809,497,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,288,960,240 |
602,577,726 |
1,897,573,892 |
1,293,941,530 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,324,566,665 |
2,533,711,958 |
8,281,501,879 |
5,515,555,755 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,324,566,665 |
2,533,711,958 |
8,281,501,879 |
5,515,555,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
751 |
372 |
1,215 |
810 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
372 |
|
|
|