TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,195,120,357 |
45,194,738,023 |
52,066,314,751 |
51,745,142,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,182,975,717 |
15,710,227,333 |
12,948,663,125 |
17,698,404,479 |
|
1. Tiền |
15,182,975,717 |
10,710,227,333 |
12,948,663,125 |
10,698,404,479 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
|
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,318,174,697 |
11,328,383,087 |
18,931,113,347 |
18,593,504,214 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,203,902,702 |
2,960,145,083 |
3,715,998,216 |
4,413,094,379 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,174,800,000 |
6,174,600,000 |
13,036,658,000 |
12,022,784,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,939,471,995 |
2,193,638,004 |
2,178,457,131 |
2,157,625,203 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,542,443,734 |
17,851,290,906 |
19,942,321,657 |
15,441,260,267 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,542,443,734 |
17,851,290,906 |
19,942,321,657 |
15,441,260,267 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,151,526,209 |
304,836,697 |
244,216,622 |
11,973,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,332,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
711,857,845 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
407,336,364 |
304,836,697 |
244,216,622 |
11,973,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,350,436,357 |
111,869,142,498 |
109,740,153,543 |
111,441,520,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
439,283,513 |
439,283,513 |
818,063,892 |
818,063,892 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
439,283,513 |
|
818,063,892 |
818,063,892 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,516,586,395 |
57,173,172,854 |
54,420,114,248 |
52,342,728,158 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,870,641,973 |
47,262,499,732 |
44,893,909,426 |
43,200,991,636 |
|
- Nguyên giá |
135,886,203,357 |
136,331,083,982 |
136,331,083,982 |
136,881,178,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,015,561,384 |
-89,068,584,250 |
-91,437,174,556 |
-93,680,187,255 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,645,944,422 |
9,910,673,122 |
9,526,204,822 |
9,141,736,522 |
|
- Nguyên giá |
26,199,164,502 |
25,848,986,502 |
25,848,986,502 |
25,848,986,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,553,220,080 |
-15,938,313,380 |
-16,322,781,680 |
-16,707,249,980 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,099,440,762 |
51,218,329,020 |
51,671,726,620 |
55,059,865,513 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,099,440,762 |
51,218,329,020 |
51,671,726,620 |
55,059,865,513 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,295,125,687 |
1,038,357,111 |
830,248,783 |
1,220,862,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,295,125,687 |
1,038,357,111 |
830,248,783 |
1,220,862,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
164,545,556,714 |
157,063,880,521 |
161,806,468,294 |
163,186,662,658 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,845,891,938 |
50,780,514,493 |
50,004,403,064 |
48,817,768,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,178,891,938 |
45,446,514,493 |
45,003,403,064 |
44,149,768,743 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,332,789,205 |
7,703,256,157 |
10,076,083,655 |
11,527,303,692 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
967,539,007 |
1,392,754,550 |
3,560,732,960 |
1,832,096,428 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,245,400,816 |
3,753,365,067 |
4,354,245,281 |
6,501,631,790 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,113,401,493 |
7,828,739,489 |
6,374,607,041 |
10,659,093,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,975,559,954 |
6,307,037,060 |
1,337,617,363 |
1,199,616,357 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,302,558,119 |
8,157,144,524 |
9,914,240,932 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,241,643,344 |
10,304,217,646 |
9,385,875,832 |
12,430,026,581 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,667,000,000 |
5,334,000,000 |
5,001,000,000 |
4,668,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,667,000,000 |
5,334,000,000 |
5,001,000,000 |
4,668,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,699,664,776 |
106,283,366,028 |
111,802,065,230 |
114,368,893,915 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,699,664,776 |
106,283,366,028 |
111,802,065,230 |
114,368,893,915 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
289,442,103 |
468,912,493 |
610,417,601 |
888,167,669 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,201,148,168 |
1,380,618,558 |
1,522,123,666 |
1,799,873,734 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,864,564,505 |
14,089,324,977 |
19,325,013,963 |
21,336,342,512 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,704,331,171 |
11,929,091,643 |
5,235,688,986 |
15,512,441,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,160,233,334 |
2,160,233,334 |
14,089,324,977 |
5,823,901,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
164,545,556,714 |
157,063,880,521 |
161,806,468,294 |
163,186,662,658 |
|