TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,128,459,430 |
51,524,687,746 |
50,587,010,963 |
55,080,922,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,181,385,405 |
6,284,548,821 |
15,218,286,084 |
22,593,246,874 |
|
1. Tiền |
16,181,385,405 |
6,284,548,821 |
9,718,286,084 |
14,593,246,874 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,500,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,062,311,574 |
6,073,991,991 |
7,502,372,971 |
7,291,216,982 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,020,784,804 |
3,962,292,547 |
2,994,753,653 |
2,762,069,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,330,060 |
99,330,060 |
2,368,246,060 |
2,426,946,060 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,957,196,710 |
2,012,369,384 |
2,139,373,258 |
2,102,201,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,574,683,711 |
38,701,428,225 |
27,707,898,295 |
25,077,518,721 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,574,683,711 |
38,701,428,225 |
27,707,898,295 |
25,077,518,721 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
310,078,740 |
464,718,709 |
158,453,613 |
118,940,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
298,105,240 |
265,565,627 |
146,480,113 |
106,966,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,973,500 |
199,153,082 |
11,973,500 |
11,973,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,719,834,944 |
79,027,525,854 |
78,011,451,265 |
84,941,947,506 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,633,932,823 |
10,763,932,823 |
11,412,605,557 |
16,107,448,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,633,932,823 |
10,763,932,823 |
11,412,605,557 |
16,107,448,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,309,454,664 |
52,456,362,191 |
52,685,593,397 |
51,893,307,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,994,732,142 |
39,526,107,969 |
40,139,807,475 |
39,701,990,282 |
|
- Nguyên giá |
114,011,606,744 |
114,363,836,805 |
116,850,114,554 |
118,297,051,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,016,874,602 |
-74,837,728,836 |
-76,710,307,079 |
-78,595,061,495 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,314,722,522 |
12,930,254,222 |
12,545,785,922 |
12,191,317,622 |
|
- Nguyên giá |
26,169,164,502 |
26,169,164,502 |
26,169,164,502 |
26,199,164,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,854,441,980 |
-13,238,910,280 |
-13,623,378,580 |
-14,007,846,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,876,618,705 |
10,547,102,196 |
8,748,813,851 |
12,215,645,103 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,876,618,705 |
10,547,102,196 |
8,748,813,851 |
12,215,645,103 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,899,828,752 |
3,260,128,644 |
3,164,438,460 |
2,725,546,239 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,899,828,752 |
3,260,128,644 |
3,164,438,460 |
2,725,546,239 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
131,848,294,374 |
130,552,213,600 |
128,598,462,228 |
140,022,870,183 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,248,995,274 |
40,530,871,895 |
38,700,836,400 |
44,152,043,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,248,995,274 |
40,530,871,895 |
38,700,836,400 |
44,152,043,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,910,010,169 |
13,205,571,545 |
8,089,674,799 |
13,137,003,456 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,705,000 |
3,987,866,905 |
392,642,660 |
608,313,616 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,809,413,869 |
3,088,794,814 |
9,315,225,555 |
10,499,522,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,233,459,575 |
4,661,228,790 |
6,905,268,980 |
8,331,055,251 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
306,458,761 |
1,318,605,664 |
1,232,717,510 |
997,211,633 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,701,561,385 |
7,184,728,978 |
3,858,328,455 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,225,386,515 |
7,084,075,199 |
8,906,978,441 |
10,578,937,387 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
86,599,299,100 |
90,021,341,705 |
89,897,625,828 |
95,870,826,635 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
86,599,299,100 |
90,021,341,705 |
89,897,625,828 |
95,870,826,635 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
80,284,000 |
80,284,000 |
80,284,000 |
80,284,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
730,400,000 |
980,400,000 |
980,400,000 |
980,400,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,916,116,918 |
12,997,451,344 |
13,163,701,415 |
13,316,860,410 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
739,223,130 |
892,382,125 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,728,018,182 |
22,818,726,361 |
21,789,537,283 |
27,456,420,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,172,107,850 |
3,090,708,179 |
9,160,626,392 |
14,827,509,209 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,555,910,332 |
19,728,018,182 |
12,628,910,891 |
12,628,910,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
131,848,294,374 |
130,552,213,600 |
128,598,462,228 |
140,022,870,183 |
|