TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,120,602,313 |
77,544,317,976 |
71,493,001,576 |
63,609,574,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,939,985,652 |
11,673,815,083 |
12,754,404,485 |
12,794,859,695 |
|
1. Tiền |
10,939,985,652 |
11,673,815,083 |
12,754,404,485 |
12,794,859,695 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,184,472,708 |
15,575,023,791 |
16,966,012,631 |
15,480,692,803 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,441,439,088 |
4,101,877,918 |
4,309,064,393 |
2,570,662,919 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,001,755,700 |
1,219,240,000 |
2,324,476,930 |
760,106,930 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,741,277,920 |
10,253,905,873 |
10,332,471,308 |
12,149,922,954 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,077,457,200 |
49,165,091,864 |
41,111,114,100 |
34,783,529,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,077,457,200 |
49,165,091,864 |
41,111,114,100 |
34,783,529,296 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
918,686,753 |
1,130,387,238 |
661,470,360 |
550,492,786 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
906,713,253 |
870,863,456 |
649,496,860 |
538,519,286 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,973,500 |
259,523,782 |
11,973,500 |
11,973,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,567,134,364 |
73,911,682,240 |
73,579,449,621 |
71,359,507,189 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
379,008,762 |
398,598,107 |
398,598,107 |
398,598,107 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
379,008,762 |
398,598,107 |
398,598,107 |
398,598,107 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,923,136,642 |
55,513,786,223 |
53,743,953,718 |
56,527,814,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,070,540,920 |
41,045,658,801 |
39,660,294,596 |
42,828,623,673 |
|
- Nguyên giá |
105,586,027,893 |
108,435,211,977 |
108,977,790,360 |
113,950,355,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,515,486,973 |
-67,389,553,176 |
-69,317,495,764 |
-71,121,732,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,852,595,722 |
14,468,127,422 |
14,083,659,122 |
13,699,190,822 |
|
- Nguyên giá |
26,169,164,502 |
26,169,164,502 |
26,169,164,502 |
26,169,164,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,316,568,780 |
-11,701,037,080 |
-12,085,505,380 |
-12,469,973,680 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,921,419,888 |
12,430,888,051 |
14,318,713,100 |
9,409,729,301 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,921,419,888 |
12,430,888,051 |
14,318,713,100 |
9,409,729,301 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,343,569,072 |
3,568,409,859 |
3,118,184,696 |
3,023,365,286 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,343,569,072 |
3,568,409,859 |
3,118,184,696 |
3,023,365,286 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
132,687,736,677 |
151,456,000,216 |
145,072,451,197 |
134,969,081,769 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,732,623,818 |
67,370,131,588 |
60,704,466,002 |
45,318,364,277 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,732,623,818 |
67,370,131,588 |
60,704,466,002 |
45,318,364,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,269,110,334 |
18,799,020,759 |
15,628,230,401 |
11,136,410,895 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
324,620,818 |
6,405,231,906 |
822,535,892 |
462,585,607 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,452,811,924 |
1,535,921,461 |
4,559,690,302 |
3,811,084,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,726,118,466 |
4,245,700,549 |
5,586,747,001 |
7,934,233,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,550,494,227 |
1,336,959,100 |
1,242,289,610 |
1,255,806,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,875,021,229 |
29,468,519,361 |
25,396,644,856 |
11,925,185,116 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,534,446,820 |
5,578,778,452 |
7,468,327,940 |
8,793,057,357 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,955,112,859 |
84,085,868,628 |
84,367,985,195 |
89,650,717,492 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,955,112,859 |
84,085,868,628 |
84,367,985,195 |
89,650,717,492 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
80,284,000 |
80,284,000 |
80,284,000 |
80,284,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
730,400,000 |
730,400,000 |
730,400,000 |
730,400,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,424,478,284 |
12,479,113,432 |
12,640,694,889 |
12,776,149,563 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,575,470,575 |
17,651,591,196 |
17,772,126,306 |
22,919,403,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,470,822,891 |
2,076,120,621 |
8,216,215,974 |
13,363,493,597 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,104,647,684 |
15,575,470,575 |
9,555,910,332 |
9,555,910,332 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
132,687,736,677 |
151,456,000,216 |
145,072,451,197 |
134,969,081,769 |
|