TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,520,919,895 |
63,982,149,251 |
56,011,971,663 |
69,617,359,335 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,448,213,743 |
13,046,924,487 |
9,924,832,651 |
13,502,425,016 |
|
1. Tiền |
13,948,213,743 |
13,046,924,487 |
9,924,832,651 |
13,502,425,016 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,060,890,580 |
12,045,623,650 |
8,039,068,315 |
14,878,073,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,491,176,107 |
4,912,949,449 |
3,001,603,360 |
3,566,803,829 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
181,350,000 |
3,045,500,000 |
641,640,000 |
1,581,240,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,403,917,933 |
4,102,727,661 |
4,395,824,955 |
9,730,029,910 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,553,460 |
-15,553,460 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,609,630,727 |
37,732,022,262 |
36,998,420,002 |
40,316,873,654 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,609,630,727 |
37,732,022,262 |
36,998,420,002 |
40,316,873,654 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
402,184,845 |
1,157,578,852 |
1,049,650,695 |
919,986,926 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
390,211,345 |
879,385,250 |
1,037,677,195 |
908,013,426 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,973,500 |
278,193,602 |
11,973,500 |
11,973,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,031,991,796 |
64,422,536,504 |
67,691,270,777 |
60,589,546,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
360,021,319 |
360,021,319 |
379,008,762 |
379,008,762 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
360,021,319 |
360,021,319 |
379,008,762 |
379,008,762 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,477,536,633 |
47,168,886,046 |
49,859,878,631 |
50,225,974,885 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,087,067,711 |
31,162,885,424 |
34,238,346,309 |
34,988,910,863 |
|
- Nguyên giá |
94,289,443,495 |
97,964,658,315 |
100,716,971,510 |
102,363,452,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,202,375,784 |
-66,801,772,891 |
-66,478,625,201 |
-67,374,541,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,390,468,922 |
16,006,000,622 |
15,621,532,322 |
15,237,064,022 |
|
- Nguyên giá |
26,169,164,502 |
26,169,164,502 |
26,169,164,502 |
26,169,164,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,778,695,580 |
-10,163,163,880 |
-10,547,632,180 |
-10,932,100,480 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,410,394,180 |
5,216,345,563 |
6,167,380,714 |
6,798,271,371 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,410,394,180 |
5,216,345,563 |
6,167,380,714 |
6,798,271,371 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,055,746,879 |
7,555,680,000 |
7,555,680,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
7,055,680,000 |
7,555,680,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7,555,680,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,879 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,728,292,785 |
4,121,603,576 |
3,729,322,670 |
3,186,291,151 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,728,292,785 |
4,121,603,576 |
3,729,322,670 |
3,186,291,151 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
111,552,911,691 |
128,404,685,755 |
123,703,242,440 |
130,206,905,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,123,292,224 |
46,998,770,961 |
41,198,315,779 |
43,424,620,725 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,123,292,224 |
46,998,770,961 |
41,198,315,779 |
43,424,620,725 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,889,134,161 |
10,983,278,757 |
12,235,341,023 |
15,576,683,458 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
450,471,479 |
16,327,921,631 |
2,198,596,654 |
1,273,569,416 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,352,049,250 |
1,837,129,406 |
3,690,142,148 |
2,751,326,237 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,833,100,080 |
3,590,348,564 |
4,063,430,431 |
7,836,918,529 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,197,683,695 |
1,631,892,793 |
1,408,802,304 |
1,323,029,588 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,539,329,620 |
9,680,401,017 |
6,569,877,029 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,400,853,559 |
6,088,870,190 |
7,921,602,202 |
8,093,216,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,429,619,467 |
81,405,914,794 |
82,504,926,661 |
86,782,284,779 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
79,429,619,467 |
81,405,914,794 |
82,504,926,661 |
86,782,284,779 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
80,284,000 |
80,284,000 |
80,284,000 |
80,284,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
710,400,000 |
710,400,000 |
710,400,000 |
710,400,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,004,472,814 |
12,055,147,053 |
12,220,777,091 |
12,331,088,206 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,489,982,653 |
15,415,603,741 |
16,348,985,570 |
20,516,032,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,675,961,780 |
1,925,621,088 |
8,219,562,515 |
12,411,384,889 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,814,020,873 |
13,489,982,653 |
8,129,423,055 |
8,104,647,684 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
111,552,911,691 |
128,404,685,755 |
123,703,242,440 |
130,206,905,504 |
|