MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 47,607,044,607 47,520,919,895 63,982,149,251 56,011,971,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,223,084,996 17,448,213,743 13,046,924,487 9,924,832,651
1. Tiền 7,723,084,996 13,948,213,743 13,046,924,487 9,924,832,651
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,293,634,381 5,060,890,580 12,045,623,650 8,039,068,315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,056,535,937 1,491,176,107 4,912,949,449 3,001,603,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,045,530,700 181,350,000 3,045,500,000 641,640,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,207,121,204 3,403,917,933 4,102,727,661 4,395,824,955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,553,460 -15,553,460 -15,553,460
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,764,841,776 24,609,630,727 37,732,022,262 36,998,420,002
1. Hàng tồn kho 28,764,841,776 24,609,630,727 37,732,022,262 36,998,420,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 325,483,454 402,184,845 1,157,578,852 1,049,650,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 313,509,954 390,211,345 879,385,250 1,037,677,195
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,973,500 11,973,500 278,193,602 11,973,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,930,706,402 64,031,991,796 64,422,536,504 67,691,270,777
I. Các khoản phải thu dài hạn 320,851,362 360,021,319 360,021,319 379,008,762
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 320,851,362 360,021,319 360,021,319 379,008,762
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,206,665,941 45,477,536,633 47,168,886,046 49,859,878,631
1. Tài sản cố định hữu hình 30,462,353,719 29,087,067,711 31,162,885,424 34,238,346,309
- Nguyên giá 95,344,008,432 94,289,443,495 97,964,658,315 100,716,971,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,881,654,713 -65,202,375,784 -66,801,772,891 -66,478,625,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,744,312,222 16,390,468,922 16,006,000,622 15,621,532,322
- Nguyên giá 26,139,164,502 26,169,164,502 26,169,164,502 26,169,164,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,394,852,280 -9,778,695,580 -10,163,163,880 -10,547,632,180
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,480,136,268 6,410,394,180 5,216,345,563 6,167,380,714
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,480,136,268 6,410,394,180 5,216,345,563 6,167,380,714
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,066,879 7,055,746,879 7,555,680,000 7,555,680,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,500,000,000 7,055,680,000 7,555,680,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,555,680,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,879 66,879
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,422,985,952 4,728,292,785 4,121,603,576 3,729,322,670
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,422,985,952 4,728,292,785 4,121,603,576 3,729,322,670
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,537,751,009 111,552,911,691 128,404,685,755 123,703,242,440
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,129,723,476 32,123,292,224 46,998,770,961 41,198,315,779
I. Nợ ngắn hạn 29,129,723,476 32,123,292,224 46,998,770,961 41,198,315,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,002,277,143 10,889,134,161 10,983,278,757 12,235,341,023
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 812,650,646 450,471,479 16,327,921,631 2,198,596,654
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,488,706,277 3,352,049,250 1,837,129,406 3,690,142,148
4. Phải trả người lao động 7,302,345,178 8,833,100,080 3,590,348,564 4,063,430,431
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 980,671,404 1,197,683,695 1,631,892,793 1,408,802,304
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,539,329,620 9,680,401,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,543,072,828 7,400,853,559 6,088,870,190 7,921,602,202
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,408,027,533 79,429,619,467 81,405,914,794 82,504,926,661
I. Vốn chủ sở hữu 83,408,027,533 79,429,619,467 81,405,914,794 82,504,926,661
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,206,940,000 53,206,940,000 53,206,940,000 53,206,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 80,284,000 80,284,000 80,284,000 80,284,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 710,400,000 710,400,000 710,400,000 710,400,000
5. Cổ phiếu quỹ -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,897,981,480 12,004,472,814 12,055,147,053 12,220,777,091
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,574,882,053 13,489,982,653 15,415,603,741 16,348,985,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,760,861,180 5,675,961,780 1,925,621,088 8,219,562,515
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,814,020,873 7,814,020,873 13,489,982,653 8,129,423,055
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,537,751,009 111,552,911,691 128,404,685,755 123,703,242,440
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.