TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
48,893,964,808 |
47,520,919,895 |
65,120,602,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
21,485,382,979 |
17,448,213,743 |
10,939,985,652 |
|
1. Tiền |
|
7,985,382,979 |
13,948,213,743 |
10,939,985,652 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,721,284,185 |
5,060,890,580 |
14,184,472,708 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,830,679,224 |
1,491,176,107 |
3,441,439,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
614,886,307 |
181,350,000 |
1,001,755,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
291,272,114 |
3,403,917,933 |
9,741,277,920 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-15,553,460 |
-15,553,460 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
23,506,069,586 |
24,609,630,727 |
39,077,457,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
23,506,069,586 |
24,609,630,727 |
39,077,457,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
181,228,058 |
402,184,845 |
918,686,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
169,254,558 |
390,211,345 |
906,713,253 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,973,500 |
11,973,500 |
11,973,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
60,160,986,388 |
64,031,991,796 |
67,567,134,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
304,620,362 |
360,021,319 |
379,008,762 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
304,620,362 |
360,021,319 |
379,008,762 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
40,570,754,384 |
45,477,536,633 |
54,923,136,642 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
22,678,662,262 |
29,087,067,711 |
40,070,540,920 |
|
- Nguyên giá |
|
83,373,789,222 |
94,289,443,495 |
105,586,027,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-60,695,126,960 |
-65,202,375,784 |
-65,515,486,973 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
17,892,092,122 |
16,390,468,922 |
14,852,595,722 |
|
- Nguyên giá |
|
26,139,164,502 |
26,169,164,502 |
26,169,164,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,247,072,380 |
-9,778,695,580 |
-11,316,568,780 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,931,075,190 |
6,410,394,180 |
6,921,419,888 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
10,931,075,190 |
6,410,394,180 |
6,921,419,888 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,500,055,879 |
7,055,746,879 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,500,000,000 |
7,055,680,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
55,879 |
66,879 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,854,480,573 |
4,728,292,785 |
3,343,569,072 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,854,480,573 |
4,728,292,785 |
3,343,569,072 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
109,054,951,196 |
111,552,911,691 |
132,687,736,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
30,402,386,481 |
32,123,292,224 |
50,732,623,818 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
30,402,386,481 |
32,123,292,224 |
50,732,623,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
8,337,806,370 |
10,889,134,161 |
13,269,110,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
798,035,286 |
450,471,479 |
324,620,818 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,079,719,309 |
3,352,049,250 |
2,452,811,924 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,198,024,120 |
8,833,100,080 |
9,726,118,466 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
221,902,746 |
1,197,683,695 |
1,550,494,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
16,875,021,229 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,766,898,650 |
7,400,853,559 |
6,534,446,820 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
78,652,564,715 |
79,429,619,467 |
81,955,112,859 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
78,652,564,715 |
79,429,619,467 |
81,955,112,859 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
53,206,940,000 |
53,206,940,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
80,284,000 |
80,284,000 |
80,284,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
710,400,000 |
710,400,000 |
730,400,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,588,931,842 |
12,004,472,814 |
12,424,478,284 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
13,128,468,873 |
13,489,982,653 |
15,575,470,575 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,289,642,984 |
5,675,961,780 |
7,470,822,891 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,838,825,889 |
7,814,020,873 |
8,104,647,684 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
109,054,951,196 |
111,552,911,691 |
132,687,736,677 |
|