MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,839,564,998 173,270,603,676 171,789,505,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,811,299,094 55,938,799,603 11,383,921,950
1. Tiền 16,811,299,094 55,938,799,603 11,383,921,950
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,434,599,720
1. Chứng khoán kinh doanh 3,434,599,720
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 98,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,097,823,696 66,717,786,187 9,719,419,624
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,705,129,350 14,612,631,161 10,791,921,351
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 283,164,496 4,538,644,630 149,400,260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,445,000 255,584,500 75,583,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -957,915,150 -2,689,074,104 -1,297,484,987
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,258,697,915 49,993,237,950 49,063,178,675
1. Hàng tồn kho 52,769,428,724 50,449,415,478 49,403,889,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -510,730,809 -456,177,528 -340,710,508
V.Tài sản ngắn hạn khác 671,744,293 620,779,936 188,385,178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 671,714,293 619,279,936 188,355,178
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,000 1,500,000 30,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,909,222,202 7,030,469,364 38,511,272,400
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,541,921,443 5,624,440,067 36,682,488,276
1. Tài sản cố định hữu hình 7,541,921,443 5,624,440,067 36,682,488,276
- Nguyên giá 71,508,186,167 71,721,822,531 107,011,855,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,966,264,724 -66,097,382,464 -70,329,367,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 355,254,546 355,254,546 355,254,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 355,254,546 355,254,546 355,254,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,046,213 1,050,774,751 1,473,529,578
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,046,213 1,050,774,751 1,473,529,578
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 94,748,787,200 180,301,073,040 210,300,777,547
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,018,018,620 10,485,339,612 9,872,965,933
I. Nợ ngắn hạn 11,018,018,620 10,485,339,612 9,872,965,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,621,993,699 6,055,427,849 1,189,251,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 428,400,721 139,966,671 176,029,975
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 677,205,800 93,937,331 3,488,782,658
4. Phải trả người lao động 5,309,152,161 3,054,074,636 3,803,582,407
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,879,487 187,009,962 352,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 580,399,785 584,686,196 499,932,721
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 391,986,967 370,236,967 363,386,967
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,730,768,580 169,815,733,428 200,427,811,614
I. Vốn chủ sở hữu 83,283,260,500 169,636,725,348 200,427,811,614
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 160,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 160,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,811,962,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 678,000,000 678,000,000 678,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 371,000,000 371,000,000 371,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,234,260,500 8,518,524,348 28,566,849,614
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,852,163,891 8,553,124,848 27,729,124,267
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,382,096,609 -34,600,500 837,725,347
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 447,508,080 179,008,080
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 447,508,080 179,008,080
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 94,748,787,200 180,301,073,040 210,300,777,547
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.