1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
751,669,076,983 |
728,707,644,375 |
1,038,089,871,089 |
879,858,269,357 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
751,669,076,983 |
728,707,644,375 |
1,038,089,871,089 |
879,858,269,357 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
432,617,742,924 |
465,246,491,543 |
734,968,250,148 |
527,698,508,401 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
319,051,334,059 |
263,461,152,832 |
303,121,620,941 |
352,159,760,956 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,249,121,858 |
3,359,180,503 |
5,870,002,113 |
4,215,371,728 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,953,210,823 |
23,185,267,287 |
12,808,043,439 |
32,288,226,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,842,268,540 |
30,715,226,111 |
29,416,147,925 |
29,819,822,467 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
69,931,415,788 |
67,874,286,477 |
81,785,363,715 |
125,503,351,150 |
|
9. Chi phí bán hàng |
39,328,915,145 |
48,196,237,974 |
40,921,510,514 |
39,387,664,038 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
71,547,678,623 |
83,431,000,573 |
74,086,450,629 |
70,996,098,044 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
240,402,067,114 |
179,882,113,978 |
262,960,982,187 |
339,206,494,892 |
|
12. Thu nhập khác |
11,558,552,550 |
7,394,377,093 |
15,358,267,320 |
11,881,367,489 |
|
13. Chi phí khác |
55,857,840,797 |
730,290,825 |
47,037,580,399 |
844,207,634 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-44,299,288,247 |
6,664,086,268 |
-31,679,313,079 |
11,037,159,855 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
196,102,778,867 |
186,546,200,246 |
231,281,669,108 |
350,243,654,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,565,253,291 |
23,568,411,399 |
33,587,413,745 |
30,154,319,580 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,739,999,016 |
381,245,034 |
-11,004,913,983 |
933,910,713 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
178,277,524,592 |
162,596,543,813 |
208,699,169,346 |
319,155,424,454 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
141,520,397,808 |
126,453,546,035 |
189,643,986,412 |
273,731,748,619 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
36,757,126,784 |
36,142,997,778 |
19,055,182,934 |
45,423,675,835 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
432 |
386 |
579 |
836 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
432 |
386 |
579 |
836 |
|