1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
697,717,027,917 |
644,965,786,358 |
601,014,630,997 |
607,389,606,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
697,717,027,917 |
644,965,786,358 |
601,014,630,997 |
607,389,606,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
415,054,314,708 |
451,870,352,603 |
363,485,340,014 |
350,362,093,546 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
282,662,713,209 |
193,095,433,755 |
237,529,290,983 |
257,027,512,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,865,147,388 |
2,307,849,965 |
16,554,456,350 |
5,268,061,270 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,983,782,742 |
28,389,436,955 |
56,135,167,254 |
41,285,272,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,087,036,058 |
37,037,567,512 |
39,922,958,812 |
37,613,014,699 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
53,569,547,467 |
64,638,720,452 |
59,526,088,109 |
18,934,759,644 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,627,529,677 |
36,511,177,958 |
33,517,378,277 |
29,679,744,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
70,931,644,423 |
112,885,028,002 |
85,916,158,132 |
70,328,952,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
208,554,451,222 |
82,256,361,257 |
138,041,131,779 |
139,936,364,170 |
|
12. Thu nhập khác |
3,605,812,986 |
11,171,977,516 |
3,617,336,676 |
58,534,939,416 |
|
13. Chi phí khác |
-249,773,806 |
680,597,057 |
787,873,804 |
57,733,722,585 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,855,586,792 |
10,491,380,459 |
2,829,462,872 |
801,216,831 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
212,410,038,014 |
92,747,741,716 |
140,870,594,651 |
140,737,581,001 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,768,454,753 |
97,121,607,266 |
27,224,437,783 |
13,097,783,287 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,110,314,999 |
-70,769,965,359 |
-8,901,736,964 |
-259,196,954 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
199,751,898,260 |
66,396,099,809 |
122,547,893,832 |
127,898,994,668 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
162,017,252,295 |
64,347,758,414 |
113,759,289,561 |
102,246,435,937 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,734,645,965 |
2,048,341,395 |
8,788,604,271 |
25,652,558,731 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
502 |
199 |
352 |
317 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
502 |
199 |
352 |
317 |
|