MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 697,717,027,917 644,965,786,358 601,014,630,997 607,389,606,180
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 697,717,027,917 644,965,786,358 601,014,630,997 607,389,606,180
4. Giá vốn hàng bán 415,054,314,708 451,870,352,603 363,485,340,014 350,362,093,546
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 282,662,713,209 193,095,433,755 237,529,290,983 257,027,512,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,865,147,388 2,307,849,965 16,554,456,350 5,268,061,270
7. Chi phí tài chính 32,983,782,742 28,389,436,955 56,135,167,254 41,285,272,050
- Trong đó: Chi phí lãi vay 34,087,036,058 37,037,567,512 39,922,958,812 37,613,014,699
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 53,569,547,467 64,638,720,452 59,526,088,109 18,934,759,644
9. Chi phí bán hàng 27,627,529,677 36,511,177,958 33,517,378,277 29,679,744,932
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,931,644,423 112,885,028,002 85,916,158,132 70,328,952,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 208,554,451,222 82,256,361,257 138,041,131,779 139,936,364,170
12. Thu nhập khác 3,605,812,986 11,171,977,516 3,617,336,676 58,534,939,416
13. Chi phí khác -249,773,806 680,597,057 787,873,804 57,733,722,585
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,855,586,792 10,491,380,459 2,829,462,872 801,216,831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 212,410,038,014 92,747,741,716 140,870,594,651 140,737,581,001
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,768,454,753 97,121,607,266 27,224,437,783 13,097,783,287
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,110,314,999 -70,769,965,359 -8,901,736,964 -259,196,954
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 199,751,898,260 66,396,099,809 122,547,893,832 127,898,994,668
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 162,017,252,295 64,347,758,414 113,759,289,561 102,246,435,937
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 37,734,645,965 2,048,341,395 8,788,604,271 25,652,558,731
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 502 199 352 317
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 502 199 352 317
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.