1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
687,337,175,698 |
628,991,709,296 |
668,239,883,990 |
697,717,027,917 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
687,337,175,698 |
628,991,709,296 |
668,239,883,990 |
697,717,027,917 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
479,986,377,133 |
379,052,377,311 |
402,873,351,631 |
415,054,314,708 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
207,350,798,565 |
249,939,331,985 |
265,366,532,359 |
282,662,713,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,650,071,242 |
11,540,790,761 |
93,863,828,576 |
3,865,147,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,259,722,972 |
44,084,213,187 |
37,715,660,231 |
32,983,782,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,939,632,422 |
35,846,395,103 |
38,201,714,277 |
34,087,036,058 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
70,139,716,957 |
42,918,181,540 |
74,828,723,579 |
53,569,547,467 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,582,225,213 |
29,061,214,309 |
35,170,810,419 |
27,627,529,677 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
95,335,597,015 |
73,037,400,654 |
76,642,815,093 |
70,931,644,423 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
186,963,041,564 |
158,215,476,136 |
284,529,798,771 |
208,554,451,222 |
|
12. Thu nhập khác |
5,526,431,943 |
3,783,945,677 |
4,116,950,904 |
3,605,812,986 |
|
13. Chi phí khác |
4,140,456,442 |
898,632,389 |
51,758,773,802 |
-249,773,806 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,385,975,501 |
2,885,313,288 |
-47,641,822,898 |
3,855,586,792 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
188,349,017,065 |
161,100,789,424 |
236,887,975,873 |
212,410,038,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,260,864,470 |
15,064,287,465 |
35,458,825,356 |
17,768,454,753 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,456,321,144 |
-129,701,468 |
-184,692,093 |
-5,110,314,999 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
172,631,831,451 |
146,166,203,427 |
201,613,842,610 |
199,751,898,260 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
154,620,746,240 |
119,598,787,974 |
169,357,438,588 |
162,017,252,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
18,011,085,211 |
26,567,415,453 |
32,256,404,022 |
37,734,645,965 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
469 |
371 |
524 |
502 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
469 |
371 |
524 |
502 |
|