MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 687,337,175,698 628,991,709,296 668,239,883,990 697,717,027,917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 687,337,175,698 628,991,709,296 668,239,883,990 697,717,027,917
4. Giá vốn hàng bán 479,986,377,133 379,052,377,311 402,873,351,631 415,054,314,708
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 207,350,798,565 249,939,331,985 265,366,532,359 282,662,713,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65,650,071,242 11,540,790,761 93,863,828,576 3,865,147,388
7. Chi phí tài chính 46,259,722,972 44,084,213,187 37,715,660,231 32,983,782,742
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,939,632,422 35,846,395,103 38,201,714,277 34,087,036,058
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 70,139,716,957 42,918,181,540 74,828,723,579 53,569,547,467
9. Chi phí bán hàng 14,582,225,213 29,061,214,309 35,170,810,419 27,627,529,677
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 95,335,597,015 73,037,400,654 76,642,815,093 70,931,644,423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 186,963,041,564 158,215,476,136 284,529,798,771 208,554,451,222
12. Thu nhập khác 5,526,431,943 3,783,945,677 4,116,950,904 3,605,812,986
13. Chi phí khác 4,140,456,442 898,632,389 51,758,773,802 -249,773,806
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,385,975,501 2,885,313,288 -47,641,822,898 3,855,586,792
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 188,349,017,065 161,100,789,424 236,887,975,873 212,410,038,014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,260,864,470 15,064,287,465 35,458,825,356 17,768,454,753
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,456,321,144 -129,701,468 -184,692,093 -5,110,314,999
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 172,631,831,451 146,166,203,427 201,613,842,610 199,751,898,260
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 154,620,746,240 119,598,787,974 169,357,438,588 162,017,252,295
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 18,011,085,211 26,567,415,453 32,256,404,022 37,734,645,965
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 469 371 524 502
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 469 371 524 502
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.