1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
689,172,395,825 |
597,312,243,855 |
699,380,387,985 |
687,337,175,698 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
689,172,395,825 |
597,312,243,855 |
699,380,387,985 |
687,337,175,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
483,851,261,515 |
317,600,324,572 |
425,480,495,674 |
479,986,377,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
205,321,134,310 |
279,711,919,283 |
273,899,892,311 |
207,350,798,565 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,394,993,024,305 |
147,245,889,975 |
6,137,086,334 |
65,650,071,242 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,654,103,466 |
-52,707,183,475 |
30,133,539,547 |
46,259,722,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,495,654,211 |
30,016,165,125 |
32,225,892,366 |
42,939,632,422 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,446,140,809 |
32,197,787,480 |
29,869,821,850 |
70,139,716,957 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,231,081,392 |
52,528,643,700 |
6,511,604,295 |
14,582,225,213 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
77,546,133,866 |
79,823,491,398 |
80,424,615,910 |
95,335,597,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,504,328,980,700 |
379,510,645,115 |
192,837,040,743 |
186,963,041,564 |
|
12. Thu nhập khác |
6,075,295,345 |
3,406,147,188 |
12,948,388,742 |
5,526,431,943 |
|
13. Chi phí khác |
3,222,381,022 |
101,429,116,180 |
1,564,401,185 |
4,140,456,442 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,852,914,323 |
-98,022,968,992 |
11,383,987,557 |
1,385,975,501 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,507,181,895,023 |
281,487,676,123 |
204,221,028,300 |
188,349,017,065 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
234,644,541,762 |
6,201,982,328 |
34,247,170,462 |
14,260,864,470 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,013,585,669 |
-199,119,556 |
-3,075,032,747 |
1,456,321,144 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,278,550,938,930 |
275,484,813,351 |
173,048,890,585 |
172,631,831,451 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,267,479,960,283 |
260,881,108,547 |
146,272,387,760 |
154,620,746,240 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,070,978,647 |
14,603,704,804 |
26,776,502,825 |
18,011,085,211 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
886 |
441 |
469 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
886 |
441 |
469 |
|