MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 689,172,395,825 597,312,243,855 699,380,387,985 687,337,175,698
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 689,172,395,825 597,312,243,855 699,380,387,985 687,337,175,698
4. Giá vốn hàng bán 483,851,261,515 317,600,324,572 425,480,495,674 479,986,377,133
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 205,321,134,310 279,711,919,283 273,899,892,311 207,350,798,565
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,394,993,024,305 147,245,889,975 6,137,086,334 65,650,071,242
7. Chi phí tài chính 19,654,103,466 -52,707,183,475 30,133,539,547 46,259,722,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,495,654,211 30,016,165,125 32,225,892,366 42,939,632,422
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 23,446,140,809 32,197,787,480 29,869,821,850 70,139,716,957
9. Chi phí bán hàng 22,231,081,392 52,528,643,700 6,511,604,295 14,582,225,213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,546,133,866 79,823,491,398 80,424,615,910 95,335,597,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,504,328,980,700 379,510,645,115 192,837,040,743 186,963,041,564
12. Thu nhập khác 6,075,295,345 3,406,147,188 12,948,388,742 5,526,431,943
13. Chi phí khác 3,222,381,022 101,429,116,180 1,564,401,185 4,140,456,442
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,852,914,323 -98,022,968,992 11,383,987,557 1,385,975,501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,507,181,895,023 281,487,676,123 204,221,028,300 188,349,017,065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 234,644,541,762 6,201,982,328 34,247,170,462 14,260,864,470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,013,585,669 -199,119,556 -3,075,032,747 1,456,321,144
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,278,550,938,930 275,484,813,351 173,048,890,585 172,631,831,451
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,267,479,960,283 260,881,108,547 146,272,387,760 154,620,746,240
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,070,978,647 14,603,704,804 26,776,502,825 18,011,085,211
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 886 441 469
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 886 441 469
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.