MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 979,759,225,277 1,053,970,402,181 689,172,395,825 597,312,243,855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 979,759,225,277 1,053,970,402,181 689,172,395,825 597,312,243,855
4. Giá vốn hàng bán 709,111,309,830 791,787,848,779 483,851,261,515 317,600,324,572
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 270,647,915,447 262,182,553,402 205,321,134,310 279,711,919,283
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,118,325,495 125,821,265,523 1,394,993,024,305 147,245,889,975
7. Chi phí tài chính 19,290,275,501 3,491,629,782 19,654,103,466 -52,707,183,475
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,353,809,148 27,131,234,829 23,495,654,211 30,016,165,125
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 31,092,123,685 29,589,076,219 23,446,140,809 32,197,787,480
9. Chi phí bán hàng 20,263,535,218 27,429,991,657 22,231,081,392 52,528,643,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 83,345,032,779 129,538,086,177 77,546,133,866 79,823,491,398
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 183,959,521,129 257,133,187,528 1,504,328,980,700 379,510,645,115
12. Thu nhập khác 6,181,221,867 -3,899,409,229 6,075,295,345 3,406,147,188
13. Chi phí khác 22,671,662,858 32,964,966,429 3,222,381,022 101,429,116,180
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,490,440,991 -36,864,375,658 2,852,914,323 -98,022,968,992
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 167,469,080,138 220,268,811,870 1,507,181,895,023 281,487,676,123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,036,514,728 24,474,507,006 234,644,541,762 6,201,982,328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,033,865,302 -9,662,235,323 -6,013,585,669 -199,119,556
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 145,398,700,108 205,456,540,187 1,278,550,938,930 275,484,813,351
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 118,776,840,335 192,278,487,640 1,267,479,960,283 260,881,108,547
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 26,621,859,773 13,178,052,547 11,070,978,647 14,603,704,804
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 348 651 886
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 348 651 886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.