1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
848,339,047,637 |
922,846,438,426 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
848,339,047,637 |
922,846,438,426 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
627,515,588,667 |
637,132,036,956 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
220,823,458,970 |
285,714,401,470 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
16,844,504,537 |
6,980,659,580 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
27,493,346,757 |
33,873,977,791 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
25,762,937,845 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
12,763,173,527 |
23,003,330,230 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
12,489,676,355 |
11,808,467,673 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
66,446,380,768 |
66,886,270,216 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
144,001,733,155 |
203,129,675,600 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,091,942,193 |
8,268,565,111 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
53,211,072,257 |
63,596,484,219 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-51,119,130,064 |
-55,327,919,108 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
92,882,603,091 |
147,801,756,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
9,732,362,241 |
13,415,923,698 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-710,605,322 |
-490,598,693 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
83,860,846,172 |
134,876,431,487 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
68,680,590,304 |
115,983,159,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
15,180,255,868 |
18,893,271,901 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
574 |
745 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
574 |
745 |
|