1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
914,094,607,666 |
|
|
848,339,047,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,423,902,443 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
912,670,705,223 |
|
|
848,339,047,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
652,833,736,407 |
|
|
627,515,588,667 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
259,836,968,816 |
|
|
220,823,458,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,237,265,737 |
|
|
16,844,504,537 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,311,812,123 |
|
|
27,493,346,757 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,925,343,881 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
12,763,173,527 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,558,220,381 |
|
|
12,489,676,355 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,996,058,406 |
|
|
66,446,380,768 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
166,208,143,643 |
|
|
144,001,733,155 |
|
12. Thu nhập khác |
2,888,498,353 |
|
|
2,091,942,193 |
|
13. Chi phí khác |
1,064,380,920 |
|
|
53,211,072,257 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,824,117,433 |
|
|
-51,119,130,064 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
168,032,261,076 |
|
|
92,882,603,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,951,746,282 |
|
|
9,732,362,241 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,927,143,284 |
|
|
-710,605,322 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
153,153,371,510 |
|
|
83,860,846,172 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
138,046,489,581 |
|
|
68,680,590,304 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,106,881,927 |
|
|
15,180,255,868 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,188 |
|
|
574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
574 |
|