1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
742,775,154,787 |
893,441,225,811 |
|
914,094,607,666 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,000,092,105 |
1,074,621,994 |
|
1,423,902,443 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
741,775,062,682 |
892,366,603,817 |
|
912,670,705,223 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
585,899,422,258 |
648,649,488,214 |
|
652,833,736,407 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
155,875,640,425 |
243,717,115,603 |
|
259,836,968,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,862,876,943 |
22,234,545,528 |
|
22,237,265,737 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,437,628,032 |
22,993,687,353 |
|
53,311,812,123 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,437,628,032 |
22,993,687,353 |
|
25,925,343,881 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,857,600,107 |
9,350,948,267 |
|
9,558,220,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
86,921,457,407 |
83,473,357,037 |
|
52,996,058,406 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,208,251,878 |
87,431,381,361 |
|
166,208,143,643 |
|
12. Thu nhập khác |
7,003,887,815 |
2,373,517,042 |
|
2,888,498,353 |
|
13. Chi phí khác |
2,121,747,260 |
54,708,618,261 |
|
1,064,380,920 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,882,140,556 |
-52,335,101,219 |
|
1,824,117,433 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,090,392,434 |
35,096,280,142 |
|
168,032,261,076 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,751,378,756 |
21,882,811,730 |
|
6,951,746,282 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-4,563,590,710 |
|
7,927,143,284 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,339,013,677 |
17,777,059,121 |
|
153,153,371,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,390,794,933 |
4,578,559,123 |
|
138,046,489,581 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
15,106,881,927 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
256 |
47 |
|
1,188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|