1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
704,531,570,774 |
615,620,448,192 |
738,990,239,549 |
742,775,154,787 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
906,153,735 |
1,151,564,647 |
807,625,554 |
1,000,092,105 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
703,625,417,039 |
614,468,883,545 |
738,182,613,995 |
741,775,062,682 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
560,880,948,068 |
513,928,480,597 |
589,786,727,301 |
585,899,422,258 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,744,468,970 |
100,540,402,948 |
148,395,886,694 |
155,875,640,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,767,186,646 |
40,022,850,843 |
601,189,600,093 |
9,862,876,943 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,842,498,905 |
25,743,569,217 |
26,341,421,256 |
32,437,628,032 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,842,498,905 |
25,743,569,217 |
26,341,421,256 |
32,437,628,032 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,881,612,499 |
6,017,945,448 |
6,544,159,766 |
9,857,600,107 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
78,111,894,791 |
61,567,784,437 |
67,747,471,452 |
86,921,457,407 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,328,921,757 |
45,200,828,103 |
563,668,250,665 |
39,208,251,878 |
|
12. Thu nhập khác |
16,434,159,287 |
6,862,884,666 |
1,730,031,662 |
7,003,887,815 |
|
13. Chi phí khác |
29,806,258,771 |
1,373,266,388 |
1,825,256,315 |
2,121,747,260 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,372,099,485 |
5,489,618,278 |
-95,224,653 |
4,882,140,556 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,956,822,272 |
50,690,446,381 |
571,651,660,161 |
44,090,392,434 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,592,648,912 |
5,175,797,169 |
74,188,855,242 |
4,751,378,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,286,884,376 |
|
29,888,819,130 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-26,922,711,016 |
45,514,649,212 |
467,573,985,790 |
39,339,013,677 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-28,378,754,639 |
39,557,577,713 |
461,170,994,636 |
33,390,794,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-251 |
346 |
|
256 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|