MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,267,586,652,672 1,374,259,483,630 1,366,452,337,812 1,709,878,267,721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 241,418,396,460 427,676,343,151 385,445,483,470 499,015,540,372
1. Tiền 222,918,396,460 416,176,343,151 364,945,483,470 293,515,540,372
2. Các khoản tương đương tiền 18,500,000,000 11,500,000,000 20,500,000,000 205,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,393,653,150 23,437,445,943 56,858,559,818 59,450,918,735
1. Chứng khoán kinh doanh 52,441,866,573 49,252,233,353 45,723,235,680 45,723,235,680
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -32,248,213,423 -30,182,846,588 -26,432,735,040 -23,740,376,123
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,200,000,000 4,368,059,178 37,568,059,178 37,468,059,178
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 830,866,635,804 762,725,411,075 771,491,177,450 1,016,367,586,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 368,806,933,897 342,605,541,053 402,814,097,338 478,569,795,721
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 144,118,085,928 145,067,090,542 142,193,005,331 135,213,512,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 51,630,000,000 29,530,000,000 46,123,500,000 56,623,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 275,526,981,320 254,738,144,821 189,911,318,478 355,703,452,748
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,215,365,341 -9,215,365,341 -9,550,743,697 -9,742,674,138
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,381,588,399 72,662,885,671 64,849,651,118 65,655,233,120
1. Hàng tồn kho 97,500,098,019 76,866,003,751 69,044,012,702 65,655,233,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,118,509,620 -4,203,118,080 -4,194,361,584
V.Tài sản ngắn hạn khác 76,526,378,859 87,757,397,790 87,807,465,956 69,388,988,607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,494,434,054 16,515,621,606 16,022,641,454 13,451,336,952
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,120,927,132 54,980,783,188 61,216,051,797 51,243,115,117
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,911,017,673 16,260,992,996 10,568,772,705 4,694,536,538
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,561,974,046,689 8,483,266,748,094 8,659,291,883,292 8,527,015,847,277
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,013,528,370 56,033,647,670 43,620,015,190 44,865,544,263
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 358,000,000 358,000,000 358,000,000 358,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 25,100,000,000 12,700,000,000 9,100,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 30,655,528,370 30,575,647,670 30,562,015,190 35,407,544,263
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,215,157,784,940 3,143,031,549,404 3,374,498,224,509 3,301,344,673,789
1. Tài sản cố định hữu hình 2,818,783,779,572 2,760,818,834,231 3,000,772,075,137 2,940,735,162,992
- Nguyên giá 4,942,174,028,310 4,908,384,792,411 5,220,917,506,070 5,233,881,104,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,123,390,248,738 -2,147,565,958,180 -2,220,145,430,933 -2,293,145,941,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính 126,825,610,340 116,925,892,656 110,257,143,726 100,571,506,609
- Nguyên giá 259,738,889,560 247,772,250,948 236,933,182,614 236,933,182,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,913,279,220 -130,846,358,292 -126,676,038,888 -136,361,676,005
3. Tài sản cố định vô hình 269,548,395,028 265,286,822,517 263,469,005,646 260,038,004,188
- Nguyên giá 358,045,544,521 357,186,280,451 358,981,620,803 358,196,007,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,497,149,493 -91,899,457,934 -95,512,615,157 -98,158,003,751
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,710,550,798,155 1,757,169,265,427 1,749,230,686,413 1,736,730,731,897
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,710,550,798,155 1,757,169,265,427 1,749,230,686,413 1,736,730,731,897
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,597,791,836,445 2,534,268,682,538 2,516,152,182,183 2,474,066,340,525
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,478,271,423,888 2,464,635,858,055 2,471,544,726,807 2,435,989,888,649
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 123,029,242,000 72,736,908,411 47,711,539,304 41,021,599,762
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,508,829,443 -3,104,083,928 -3,104,083,928 -2,945,147,886
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,007,460,098,779 992,763,603,055 975,790,774,997 970,008,556,803
1. Chi phí trả trước dài hạn 644,174,962,181 640,806,334,457 630,055,872,329 620,434,554,472
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 107,948,230,061 110,425,791,238 111,104,324,657 121,844,323,673
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 255,336,906,537 241,531,477,360 234,630,578,011 227,729,678,658
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,829,560,699,361 9,857,526,231,724 10,025,744,221,104 10,236,894,114,998
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,318,969,608,533 3,256,277,021,655 3,269,817,528,241 3,351,593,456,142
I. Nợ ngắn hạn 1,754,820,046,687 1,761,873,856,986 1,740,966,172,806 1,903,201,376,739
1. Phải trả người bán ngắn hạn 342,613,236,121 360,320,395,521 441,517,149,813 356,396,135,495
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,156,641,435 21,354,759,601 9,010,242,363 13,063,577,581
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,000,970,908 20,117,541,022 20,692,671,346 39,657,184,996
4. Phải trả người lao động 37,579,284,590 84,439,188,583 38,302,616,123 38,727,865,573
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 250,827,127,059 225,856,211,433 222,138,387,773 219,397,543,073
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,428,211,368 2,200,505,846
9. Phải trả ngắn hạn khác 238,977,102,214 204,067,511,950 240,151,065,556 403,298,349,182
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 733,243,882,899 762,887,887,093 682,315,836,525 727,900,491,239
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,021,255,010 22,571,255,010 31,873,687,755 39,920,581,855
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,400,546,451 60,259,106,773 52,536,304,184 62,639,141,899
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,564,149,561,846 1,494,403,164,669 1,528,851,355,435 1,448,392,079,403
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 265,397,289,428 275,215,157,320 273,802,641,508 274,081,484,098
7. Phải trả dài hạn khác 80,001,092,520 81,448,898,110 82,829,799,451 84,164,460,242
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,218,751,179,898 1,137,739,109,239 1,172,218,914,476 1,090,146,135,063
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,510,591,090,828 6,601,249,210,069 6,755,926,692,863 6,885,300,658,856
I. Vốn chủ sở hữu 6,510,591,090,828 6,601,249,210,069 6,755,926,692,863 6,885,300,658,856
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,969,249,570,000 3,013,779,570,000 3,013,779,570,000 3,013,779,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,969,249,570,000 3,013,779,570,000 3,013,779,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,941,832,197,040 1,941,832,197,040 1,941,832,197,040 1,941,832,197,040
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 71,797,775,902 71,797,775,902 128,097,775,902 128,097,775,902
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 94,249,098,453 89,962,448,398 87,198,166,885 83,305,948,735
8. Quỹ đầu tư phát triển 152,636,937,352 152,636,937,352 152,636,937,352 152,636,937,352
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 140,277,637,837 140,044,304,503 139,810,971,169 139,577,637,835
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 446,551,060,159 498,037,800,979 580,160,012,603 698,716,526,612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 314,094,237,707 147,104,209,258 288,624,607,066
- LNST chưa phân phối kỳ này 132,456,822,452 433,055,803,345 410,091,919,546
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 693,996,814,085 693,158,175,895 712,411,061,912 727,354,065,380
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,829,560,699,361 9,857,526,231,724 10,025,744,221,104 10,236,894,114,998
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.