TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,196,042,805,368 |
1,314,562,394,286 |
1,252,951,007,867 |
1,267,586,652,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
185,784,616,234 |
208,126,275,873 |
220,127,957,422 |
241,418,396,460 |
|
1. Tiền |
181,784,616,234 |
204,126,275,873 |
213,627,957,422 |
222,918,396,460 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
6,500,000,000 |
18,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,267,969,361 |
39,680,299,211 |
42,559,479,361 |
24,393,653,150 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
83,409,810,665 |
83,409,810,665 |
83,409,810,665 |
52,441,866,573 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-42,841,841,304 |
-46,429,511,454 |
-44,550,331,304 |
-32,248,213,423 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,700,000,000 |
2,700,000,000 |
3,700,000,000 |
4,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
795,774,197,666 |
896,385,158,555 |
827,206,742,282 |
830,866,635,804 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
367,179,692,149 |
366,687,031,405 |
346,662,572,734 |
368,806,933,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
151,140,690,093 |
196,027,711,562 |
153,353,043,938 |
144,118,085,928 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
81,890,000,000 |
73,090,000,000 |
70,090,000,000 |
51,630,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
202,734,879,047 |
269,333,267,374 |
266,086,191,991 |
275,526,981,320 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,171,063,623 |
-8,752,851,786 |
-8,985,066,381 |
-9,215,365,341 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,717,380,810 |
85,482,453,565 |
85,618,304,280 |
94,381,588,399 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,838,589,501 |
88,657,639,060 |
88,739,512,971 |
97,500,098,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,121,208,691 |
-3,175,185,495 |
-3,121,208,691 |
-3,118,509,620 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,498,641,297 |
84,888,207,082 |
77,438,524,522 |
76,526,378,859 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,885,830,159 |
14,468,679,126 |
11,559,489,928 |
17,494,434,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,569,360,202 |
67,671,920,729 |
63,580,399,136 |
57,120,927,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,043,450,936 |
2,747,607,227 |
2,298,635,458 |
1,911,017,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,934,934,491,551 |
8,976,019,600,139 |
8,822,956,958,719 |
8,561,974,046,689 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,021,278,013 |
35,215,182,013 |
35,171,578,013 |
31,013,528,370 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,663,278,013 |
34,857,182,013 |
34,813,578,013 |
30,655,528,370 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,342,681,754,238 |
3,363,831,743,357 |
3,297,180,177,217 |
3,215,157,784,940 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,913,535,580,864 |
2,943,742,097,073 |
2,895,485,616,784 |
2,818,783,779,572 |
|
- Nguyên giá |
4,832,105,725,013 |
4,940,283,218,967 |
4,968,577,419,740 |
4,942,174,028,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,918,570,144,149 |
-1,996,541,121,894 |
-2,073,091,802,956 |
-2,123,390,248,738 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
159,869,253,562 |
148,854,705,821 |
137,840,158,080 |
126,825,610,340 |
|
- Nguyên giá |
259,738,889,560 |
259,738,889,560 |
259,738,889,560 |
259,738,889,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,869,635,998 |
-110,884,183,739 |
-121,898,731,480 |
-132,913,279,220 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
269,276,919,812 |
271,234,940,463 |
263,854,402,353 |
269,548,395,028 |
|
- Nguyên giá |
347,789,043,554 |
353,778,032,183 |
348,826,026,459 |
358,045,544,521 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,512,123,742 |
-82,543,091,720 |
-84,971,624,106 |
-88,497,149,493 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,793,420,019,883 |
1,785,501,859,535 |
1,689,978,959,459 |
1,710,550,798,155 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,793,420,019,883 |
1,785,501,859,535 |
1,689,978,959,459 |
1,710,550,798,155 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,687,976,460,479 |
2,738,248,184,472 |
2,748,128,429,106 |
2,597,791,836,445 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,484,502,699,138 |
2,535,260,540,017 |
2,545,008,950,900 |
2,478,271,423,888 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
206,581,032,000 |
206,602,032,000 |
206,602,032,000 |
123,029,242,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,107,270,659 |
-3,614,387,545 |
-3,482,553,794 |
-3,508,829,443 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,075,834,978,938 |
1,053,222,630,762 |
1,052,497,814,924 |
1,007,460,098,779 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
676,821,739,445 |
667,092,277,997 |
679,913,694,382 |
644,174,962,181 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
102,171,085,591 |
103,182,587,873 |
103,441,784,827 |
107,948,230,061 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
296,842,153,902 |
282,947,764,892 |
269,142,335,715 |
255,336,906,537 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,130,977,296,919 |
10,290,581,994,425 |
10,075,907,966,586 |
9,829,560,699,361 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,572,642,954,287 |
3,606,949,632,325 |
3,366,387,972,788 |
3,318,969,608,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,828,583,804,332 |
1,898,856,579,436 |
1,725,140,986,147 |
1,754,820,046,687 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
400,817,789,326 |
381,289,979,931 |
318,776,046,097 |
342,613,236,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
132,515,247,050 |
132,250,537,642 |
104,367,093,761 |
16,156,641,435 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
92,687,715,123 |
93,893,652,034 |
36,652,876,891 |
62,000,970,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,368,628,876 |
34,148,937,770 |
33,033,151,484 |
37,579,284,590 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
188,644,145,607 |
206,014,740,537 |
209,182,026,572 |
250,827,127,059 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
5,158,536 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,234,940,031 |
2,515,043,172 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
186,258,813,521 |
215,572,189,707 |
219,876,236,499 |
238,977,102,214 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
632,479,764,337 |
722,336,663,150 |
729,100,920,646 |
733,243,882,899 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
68,617,119,820 |
70,042,030,812 |
9,021,255,010 |
9,021,255,010 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,959,640,641 |
40,792,804,681 |
65,126,220,651 |
64,400,546,451 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,744,059,149,955 |
1,708,093,052,889 |
1,641,246,986,641 |
1,564,149,561,846 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
223,677,508,700 |
261,588,580,685 |
263,996,721,534 |
265,397,289,428 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,872,116,177 |
77,963,620,903 |
78,300,487,043 |
80,001,092,520 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,445,509,525,078 |
1,368,540,851,301 |
1,298,949,778,064 |
1,218,751,179,898 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,558,334,342,632 |
6,683,632,362,100 |
6,709,519,993,798 |
6,510,591,090,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,558,334,342,632 |
6,683,632,362,100 |
6,709,519,993,798 |
6,510,591,090,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
83,017,640,695 |
122,457,312,085 |
95,249,436,993 |
94,249,098,453 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
138,163,837,157 |
137,930,503,822 |
140,510,971,171 |
140,277,637,837 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
508,017,086,349 |
600,203,315,651 |
644,352,859,248 |
446,551,060,159 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
508,017,086,349 |
113,759,289,561 |
216,005,725,498 |
314,094,237,707 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
486,444,026,090 |
428,347,133,750 |
132,456,822,452 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
693,619,298,137 |
687,524,750,248 |
693,890,246,092 |
693,996,814,085 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,130,977,296,919 |
10,290,581,994,425 |
10,075,907,966,586 |
9,829,560,699,361 |
|