TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,516,709,850,422 |
1,536,820,079,614 |
1,196,042,805,368 |
1,314,562,394,286 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
215,437,456,242 |
187,807,198,436 |
185,784,616,234 |
208,126,275,873 |
|
1. Tiền |
184,037,456,242 |
168,807,198,436 |
181,784,616,234 |
204,126,275,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,400,000,000 |
19,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
104,775,344,105 |
76,565,257,144 |
44,267,969,361 |
39,680,299,211 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
140,694,265,680 |
140,694,265,680 |
83,409,810,665 |
83,409,810,665 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-68,918,921,575 |
-67,629,008,536 |
-42,841,841,304 |
-46,429,511,454 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,000,000,000 |
3,500,000,000 |
3,700,000,000 |
2,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,052,620,434,616 |
1,129,527,937,173 |
795,774,197,666 |
896,385,158,555 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
438,104,123,275 |
452,996,767,013 |
367,179,692,149 |
366,687,031,405 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
398,965,974,963 |
429,814,690,437 |
151,140,690,093 |
196,027,711,562 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,075,460,000 |
33,075,460,000 |
81,890,000,000 |
73,090,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
199,480,825,772 |
220,854,244,346 |
202,734,879,047 |
269,333,267,374 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,005,949,394 |
-7,213,224,623 |
-7,171,063,623 |
-8,752,851,786 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,704,860,111 |
67,804,605,735 |
79,717,380,810 |
85,482,453,565 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,836,594,279 |
70,929,862,687 |
82,838,589,501 |
88,657,639,060 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,131,734,168 |
-3,125,256,952 |
-3,121,208,691 |
-3,175,185,495 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,171,755,348 |
75,115,081,126 |
90,498,641,297 |
84,888,207,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,385,018,206 |
9,716,479,548 |
9,885,830,159 |
14,468,679,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,000,830,838 |
57,656,294,620 |
77,569,360,202 |
67,671,920,729 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,785,906,304 |
7,742,306,958 |
3,043,450,936 |
2,747,607,227 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,417,616,162,917 |
8,421,992,399,499 |
8,934,934,491,551 |
8,976,019,600,139 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,676,061,350 |
35,029,798,313 |
35,021,278,013 |
35,215,182,013 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,318,061,350 |
34,671,798,313 |
34,663,278,013 |
34,857,182,013 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,295,722,711,059 |
3,205,669,808,387 |
3,342,681,754,238 |
3,363,831,743,357 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,837,482,109,350 |
2,762,089,500,546 |
2,913,535,580,864 |
2,943,742,097,073 |
|
- Nguyên giá |
4,532,027,153,522 |
4,534,277,063,985 |
4,832,105,725,013 |
4,940,283,218,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,694,545,044,172 |
-1,772,187,563,439 |
-1,918,570,144,149 |
-1,996,541,121,894 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
181,898,349,026 |
170,883,801,284 |
159,869,253,562 |
148,854,705,821 |
|
- Nguyên giá |
259,738,889,560 |
259,738,889,560 |
259,738,889,560 |
259,738,889,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,840,540,534 |
-88,855,088,276 |
-99,869,635,998 |
-110,884,183,739 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
276,342,252,683 |
272,696,506,557 |
269,276,919,812 |
271,234,940,463 |
|
- Nguyên giá |
348,551,509,225 |
348,037,299,582 |
347,789,043,554 |
353,778,032,183 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,209,256,542 |
-75,340,793,025 |
-78,512,123,742 |
-82,543,091,720 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,661,417,388,092 |
1,709,613,523,898 |
1,793,420,019,883 |
1,785,501,859,535 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,661,417,388,092 |
1,709,613,523,898 |
1,793,420,019,883 |
1,785,501,859,535 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,660,753,003,871 |
2,717,557,717,256 |
2,687,976,460,479 |
2,738,248,184,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,434,619,693,015 |
2,482,415,604,247 |
2,484,502,699,138 |
2,535,260,540,017 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
238,333,032,000 |
238,581,032,000 |
206,581,032,000 |
206,602,032,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,199,721,144 |
-3,438,918,991 |
-3,107,270,659 |
-3,614,387,545 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
769,046,998,545 |
754,121,551,645 |
1,075,834,978,938 |
1,053,222,630,762 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
698,354,304,348 |
688,100,784,340 |
676,821,739,445 |
667,092,277,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
29,265,515,251 |
31,498,118,183 |
102,171,085,591 |
103,182,587,873 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
41,427,178,946 |
34,522,649,122 |
296,842,153,902 |
282,947,764,892 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,934,326,013,339 |
9,958,812,479,113 |
10,130,977,296,919 |
10,290,581,994,425 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,122,996,697,722 |
3,006,443,735,370 |
3,572,642,954,287 |
3,606,949,632,325 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,302,067,741,498 |
1,294,462,705,196 |
1,828,583,804,332 |
1,898,856,579,436 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
374,879,936,201 |
367,877,992,953 |
400,817,789,326 |
381,289,979,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,761,893,731 |
12,274,903,604 |
132,515,247,050 |
132,250,537,642 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,271,962,832 |
32,201,531,781 |
92,687,715,123 |
93,893,652,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,573,312,163 |
35,199,399,032 |
59,368,628,876 |
34,148,937,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,691,758,528 |
192,217,824,078 |
188,644,145,607 |
206,014,740,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
8,614,604,712 |
5,234,940,031 |
2,515,043,172 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,994,323,900 |
150,326,192,411 |
186,258,813,521 |
215,572,189,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
427,541,559,311 |
359,749,180,847 |
632,479,764,337 |
722,336,663,150 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
66,726,495,831 |
68,233,967,738 |
68,617,119,820 |
70,042,030,812 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,626,499,001 |
67,767,108,040 |
61,959,640,641 |
40,792,804,681 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,820,928,956,224 |
1,711,981,030,174 |
1,744,059,149,955 |
1,708,093,052,889 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
227,083,183,400 |
225,380,346,051 |
223,677,508,700 |
261,588,580,685 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,764,496,504 |
73,285,653,494 |
74,872,116,177 |
77,963,620,903 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,520,627,027,381 |
1,413,218,032,678 |
1,445,509,525,078 |
1,368,540,851,301 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,454,248,939 |
96,997,951 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,811,329,315,617 |
6,952,368,743,743 |
6,558,334,342,632 |
6,683,632,362,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,811,329,315,617 |
6,952,368,743,743 |
6,558,334,342,632 |
6,683,632,362,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
71,797,775,902 |
71,797,775,903 |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
73,198,047,913 |
84,508,843,003 |
83,017,640,695 |
122,457,312,085 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
154,834,882,853 |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
152,636,937,352 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
140,828,449,326 |
138,397,170,491 |
138,163,837,157 |
137,930,503,822 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
768,239,629,689 |
897,538,501,404 |
508,017,086,349 |
600,203,315,651 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
479,283,403,127 |
450,510,183,145 |
508,017,086,349 |
113,759,289,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
288,956,226,562 |
447,028,318,259 |
|
486,444,026,090 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
691,348,762,894 |
696,407,748,550 |
693,619,298,137 |
687,524,750,248 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,934,326,013,339 |
9,958,812,479,113 |
10,130,977,296,919 |
10,290,581,994,425 |
|