TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,291,779,927,334 |
1,454,634,852,763 |
1,516,709,850,422 |
1,536,820,079,614 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
170,901,577,363 |
135,887,378,000 |
215,437,456,242 |
187,807,198,436 |
|
1. Tiền |
150,901,577,363 |
112,887,378,000 |
184,037,456,242 |
168,807,198,436 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
23,000,000,000 |
31,400,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
112,164,578,609 |
114,042,602,443 |
104,775,344,105 |
76,565,257,144 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
140,694,265,680 |
140,694,265,680 |
140,694,265,680 |
140,694,265,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-61,529,687,071 |
-60,651,663,237 |
-68,918,921,575 |
-67,629,008,536 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,000,000,000 |
34,000,000,000 |
33,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
849,410,545,083 |
1,064,014,512,784 |
1,052,620,434,616 |
1,129,527,937,173 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
308,053,863,004 |
462,597,004,472 |
438,104,123,275 |
452,996,767,013 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
327,298,462,074 |
371,350,041,728 |
398,965,974,963 |
429,814,690,437 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,110,000,000 |
26,395,460,000 |
26,075,460,000 |
33,075,460,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
198,723,989,480 |
213,497,955,978 |
199,480,825,772 |
220,854,244,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,775,769,475 |
-9,825,949,394 |
-10,005,949,394 |
-7,213,224,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,842,386,092 |
64,545,254,505 |
66,704,860,111 |
67,804,605,735 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,934,582,251 |
67,670,511,457 |
69,836,594,279 |
70,929,862,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,092,196,159 |
-3,125,256,952 |
-3,131,734,168 |
-3,125,256,952 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,460,840,187 |
76,145,105,031 |
77,171,755,348 |
75,115,081,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,278,405,133 |
12,282,220,951 |
10,385,018,206 |
9,716,479,548 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,842,283,185 |
60,216,695,495 |
60,000,830,838 |
57,656,294,620 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,340,151,869 |
3,646,188,585 |
6,785,906,304 |
7,742,306,958 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,659,763,069,971 |
8,527,980,193,513 |
8,417,616,162,917 |
8,421,992,399,499 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
73,597,846,420 |
30,777,428,870 |
30,676,061,350 |
35,029,798,313 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
73,239,846,420 |
30,419,428,870 |
30,318,061,350 |
34,671,798,313 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,422,596,347,992 |
3,357,758,584,103 |
3,295,722,711,059 |
3,205,669,808,387 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,940,005,497,618 |
2,886,563,253,700 |
2,837,482,109,350 |
2,762,089,500,546 |
|
- Nguyên giá |
4,499,329,970,499 |
4,510,917,575,930 |
4,532,027,153,522 |
4,534,277,063,985 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,559,324,472,881 |
-1,624,354,322,230 |
-1,694,545,044,172 |
-1,772,187,563,439 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
203,471,422,418 |
192,718,125,104 |
181,898,349,026 |
170,883,801,284 |
|
- Nguyên giá |
259,292,255,153 |
259,544,006,665 |
259,738,889,560 |
259,738,889,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,820,832,735 |
-66,825,881,561 |
-77,840,540,534 |
-88,855,088,276 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
279,119,427,956 |
278,477,205,299 |
276,342,252,683 |
272,696,506,557 |
|
- Nguyên giá |
344,367,875,359 |
347,375,299,582 |
348,551,509,225 |
348,037,299,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,248,447,403 |
-68,898,094,283 |
-72,209,256,542 |
-75,340,793,025 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,693,451,556,539 |
1,689,777,929,583 |
1,661,417,388,092 |
1,709,613,523,898 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,693,451,556,539 |
1,689,777,929,583 |
1,661,417,388,092 |
1,709,613,523,898 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,675,159,971,702 |
2,674,444,621,744 |
2,660,753,003,871 |
2,717,557,717,256 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,452,487,873,991 |
2,451,772,524,033 |
2,434,619,693,015 |
2,482,415,604,247 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
238,333,032,000 |
238,333,032,000 |
238,333,032,000 |
238,581,032,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,660,934,289 |
-15,660,934,289 |
-12,199,721,144 |
-3,438,918,991 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
794,957,347,318 |
775,221,629,213 |
769,046,998,545 |
754,121,551,645 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
708,819,661,399 |
697,820,778,009 |
698,354,304,348 |
688,100,784,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,837,257,071 |
29,037,047,307 |
29,265,515,251 |
31,498,118,183 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
55,300,428,848 |
48,363,803,897 |
41,427,178,946 |
34,522,649,122 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,951,542,997,305 |
9,982,615,046,276 |
9,934,326,013,339 |
9,958,812,479,113 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,401,654,578,058 |
3,312,318,193,745 |
3,122,996,697,722 |
3,006,443,735,370 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,463,953,846,012 |
1,392,410,490,113 |
1,302,067,741,498 |
1,294,462,705,196 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
290,888,792,849 |
357,424,235,509 |
374,879,936,201 |
367,877,992,953 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,008,604,476 |
11,182,110,830 |
9,761,893,731 |
12,274,903,604 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,589,525,248 |
18,034,817,388 |
46,271,962,832 |
32,201,531,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,088,134,968 |
32,036,703,635 |
33,573,312,163 |
35,199,399,032 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
205,186,510,851 |
180,839,033,115 |
169,691,758,528 |
192,217,824,078 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
8,614,604,712 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
107,066,540,586 |
118,195,092,247 |
106,994,323,900 |
150,326,192,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
637,172,126,418 |
584,596,908,005 |
427,541,559,311 |
359,749,180,847 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
66,507,460,107 |
66,455,922,290 |
66,726,495,831 |
68,233,967,738 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,446,150,509 |
23,645,667,094 |
66,626,499,001 |
67,767,108,040 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,937,700,732,046 |
1,919,907,703,632 |
1,820,928,956,224 |
1,711,981,030,174 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
231,051,120,636 |
228,926,586,384 |
227,083,183,400 |
225,380,346,051 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
76,354,074,905 |
69,955,578,297 |
71,764,496,504 |
73,285,653,494 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,629,816,643,344 |
1,620,703,158,683 |
1,520,627,027,381 |
1,413,218,032,678 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
478,893,161 |
322,380,268 |
1,454,248,939 |
96,997,951 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,549,888,419,247 |
6,670,296,852,531 |
6,811,329,315,617 |
6,952,368,743,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,549,888,419,247 |
6,670,296,852,531 |
6,811,329,315,617 |
6,952,368,743,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
2,969,249,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
71,797,775,903 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
45,108,986,889 |
83,657,829,966 |
73,198,047,913 |
84,508,843,003 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
140,506,685,321 |
140,506,685,321 |
154,834,882,853 |
152,636,937,352 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,122,474,018 |
126,733,585,128 |
140,828,449,326 |
138,397,170,491 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
572,182,967,690 |
661,243,191,627 |
768,239,629,689 |
897,538,501,404 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
572,182,967,690 |
119,598,787,974 |
479,283,403,127 |
450,510,183,145 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
541,644,403,653 |
288,956,226,562 |
447,028,318,259 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
682,087,762,387 |
675,276,017,547 |
691,348,762,894 |
696,407,748,550 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,951,542,997,305 |
9,982,615,046,276 |
9,934,326,013,339 |
9,958,812,479,113 |
|