MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,154,375,522,273 2,080,476,856,854 2,182,922,046,346 2,159,979,176,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 992,245,544,790 853,422,841,752 896,303,225,794 729,150,218,795
1. Tiền 429,914,636,076 424,488,469,429 335,423,447,507 372,775,158,951
2. Các khoản tương đương tiền 562,330,908,714 428,934,372,323 560,879,778,287 356,375,059,844
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,938,492,690 90,204,393,890 97,358,500,150 82,016,047,075
1. Chứng khoán kinh doanh 141,722,199,042 141,722,199,042 142,874,541,702 142,758,654,627
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,833,706,352 -84,667,805,152 -80,166,041,552 -91,692,607,552
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,050,000,000 33,150,000,000 34,650,000,000 30,950,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 889,294,230,335 903,569,386,025 971,873,370,856 1,145,497,392,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 313,970,235,392 428,304,266,897 434,837,231,509 553,404,430,517
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 303,412,637,013 334,543,628,402 344,888,589,379 347,931,974,741
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,800,000,000 48,300,000,000 3,600,000,000 51,730,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 279,559,678,280 102,827,446,935 198,953,506,177 206,423,252,237
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,448,889,600 -10,406,525,459 -10,406,525,459 -13,992,264,821
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 569,250 569,250 569,250
IV. Hàng tồn kho 118,799,779,406 136,484,542,932 127,921,115,308 91,482,680,629
1. Hàng tồn kho 118,799,779,406 136,484,542,932 127,921,115,308 94,528,321,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,045,641,166
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,097,475,052 96,795,692,255 89,465,834,239 111,832,836,929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,136,652,112 9,000,520,048 7,232,665,496 14,490,914,058
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,834,741,712 77,959,934,618 72,032,691,046 86,499,068,799
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,126,081,228 9,835,237,589 10,200,477,697 10,842,854,072
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,071,936,413,182 7,138,356,673,695 7,273,740,833,007 7,962,172,737,645
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,175,708,060 195,523,143,522 162,081,707,680 152,923,355,175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,642,000,000 1,713,663,642 1,584,788,000 1,584,788,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 201,533,708,060 193,809,479,880 160,496,919,680 151,338,567,175
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,515,709,210,558 2,558,949,477,858 2,523,083,086,504 2,700,462,996,590
1. Tài sản cố định hữu hình 2,128,778,735,581 2,175,643,502,933 2,141,303,462,914 2,321,502,443,494
- Nguyên giá 3,716,522,961,594 3,812,595,921,610 3,847,722,311,382 4,094,589,235,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,587,744,226,013 -1,636,952,418,677 -1,706,418,848,468 -1,773,086,791,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính 55,018,884,983 53,096,766,631 53,150,185,700 49,233,168,697
- Nguyên giá 61,588,035,404 61,410,704,465 61,475,331,061 61,557,635,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,569,150,421 -8,313,937,834 -8,325,145,361 -12,324,466,531
3. Tài sản cố định vô hình 331,911,589,994 330,209,208,294 328,629,437,890 329,727,384,399
- Nguyên giá 366,731,492,745 366,960,169,747 367,132,169,747 370,220,779,933
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,819,902,751 -36,750,961,453 -38,502,731,857 -40,493,395,534
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,751,120,501,301 1,791,761,930,985 1,965,187,708,445 1,943,224,187,356
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,751,120,501,301 1,791,761,930,985 1,965,187,708,445 1,943,224,187,356
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,006,966,325,457 2,008,406,909,003 2,042,890,205,587 2,310,607,493,510
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,863,788,574,054 1,849,499,484,269 1,884,006,457,090 2,150,946,737,615
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 275,945,057,558 275,945,057,558 275,945,057,558 275,945,057,558
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -132,767,306,155 -117,037,632,824 -117,061,309,061 -117,274,301,663
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 990,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 594,964,667,806 583,715,212,327 580,498,124,791 854,954,705,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 426,365,933,615 422,959,673,460 427,570,206,589 710,375,074,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,666,429,344 17,171,521,825 17,692,188,965 17,692,188,965
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 151,932,304,847 143,584,017,042 135,235,729,237 126,887,441,432
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,226,311,935,455 9,218,833,530,548 9,456,662,879,353 10,122,151,913,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,528,036,372,404 3,626,591,554,103 3,791,085,393,729 4,228,635,536,270
I. Nợ ngắn hạn 1,555,487,925,640 1,517,655,160,305 1,683,763,270,845 1,956,583,761,636
1. Phải trả người bán ngắn hạn 587,215,318,442 573,250,345,001 557,453,077,938 606,380,846,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,877,968,986 14,342,957,669 30,680,201,873 16,776,908,807
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,912,915,482 40,543,362,425 45,304,524,959 26,755,875,117
4. Phải trả người lao động 22,555,659,323 27,795,560,916 31,698,058,832 100,329,190,641
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 294,738,300,569 289,691,945,217 326,317,123,073 392,384,776,469
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,449,531,280 2,374,125,464
9. Phải trả ngắn hạn khác 131,186,005,516 67,034,812,578 112,011,087,744 102,938,289,709
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 357,031,887,364 373,797,325,867 411,039,911,778 599,246,923,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 59,129,831,814 59,141,691,692 59,345,787,386 60,556,926,093
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,840,038,144 72,057,158,940 77,463,965,982 48,839,899,343
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,972,548,446,764 2,108,936,393,798 2,107,322,122,883 2,272,051,774,634
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 258,984,587,066 259,704,876,684 239,488,940,711 237,926,668,995
7. Phải trả dài hạn khác 104,892,363,715 107,297,403,816 113,261,204,704 117,097,136,741
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,597,381,193,526 1,731,192,658,646 1,744,178,578,584 1,906,982,625,780
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,290,302,457 10,741,454,652 10,393,398,885 10,045,343,118
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,698,275,563,051 5,592,241,976,445 5,665,577,485,624 5,893,516,377,477
I. Vốn chủ sở hữu 5,698,275,563,051 5,592,241,976,445 5,665,577,485,624 5,893,516,377,477
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,196,219,940,000 1,794,322,810,000 1,794,322,810,000 1,794,322,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,196,219,940,000 1,794,322,810,000 1,794,322,810,000 1,794,322,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,471,474,474,400 1,873,371,604,400 1,873,371,604,400 1,873,371,604,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 71,797,775,902 71,797,775,902 71,797,775,902 71,797,775,902
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 41,308,550,394 71,671,653,509 64,817,320,182 68,733,872,945
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,136,497,726 118,254,485,205 130,518,650,099 131,474,061,056
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 59,674,324,767 79,512,312,247 103,760,642,036 103,480,642,037
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,221,322,292,644 1,025,640,209,306 1,078,623,118,061 1,140,206,343,698
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,152,641,702,340 840,976,459,416 794,451,051,068 758,613,164,363
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,680,590,304 184,663,749,890 284,172,066,994 381,593,179,335
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 538,341,707,218 557,671,125,877 548,365,564,944 710,129,267,439
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,226,311,935,455 9,218,833,530,548 9,456,662,879,353 10,122,151,913,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.